Số liệu thống kê, nhận định HL HÀ TĨNH gặp QUẢNG NAM
VĐQG Việt Nam, vòng 16
HL Hà Tĩnh
FT
1 - 2
(0-1)
Quảng Nam
- Thống kê HL Hà Tĩnh đấu với Quảng Nam
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu HL Hà Tĩnh gặp Quảng Nam
HL Hà Tĩnh
20%
Hòa
20%
Quảng Nam
60%
| 27/05 | Quảng Nam | 2 - 0 | HL Hà Tĩnh |
| 03/10 | HL Hà Tĩnh | 0 - 0 | Quảng Nam |
| 24/08 | Quảng Nam | 0 - 1 | HL Hà Tĩnh |
| 03/05 | HL Hà Tĩnh | 1 - 2 | Quảng Nam |
| 10/12 | Quảng Nam | 1 - 0 | HL Hà Tĩnh |
- PHONG ĐỘ HL HÀ TĨNH
| 22/11 | TT Đồng Nai | 2 - 0 | HL Hà Tĩnh |
| 10/11 | CA Hà Nội | 3 - 0 | HL Hà Tĩnh |
| 04/11 | HL Hà Tĩnh | 1 - 0 | HA Gia Lai |
| 31/10 | HL Hà Tĩnh | 2 - 1 | Hà Nội FC |
| 26/10 | Hải Phòng | 2 - 1 | HL Hà Tĩnh |
- PHONG ĐỘ QUẢNG NAM1
| 22/06 | HA Gia Lai | 3 - 3 | Quảng Nam |
| 15/06 | Quảng Nam | 0 - 2 | TX Nam Định |
| 27/05 | Quảng Nam | 2 - 0 | HL Hà Tĩnh |
| 17/05 | SHB Đà Nẵng | 1 - 0 | Quảng Nam |
| 11/05 | Becamex TP. HCM | 0 - 0 | Quảng Nam |
Nhận định, soi kèo HL Hà Tĩnh vs Quảng Nam
Châu Á: 0.84*0 : 1/4*0.98
QNA thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Trong khi đó, HT thi đấu khởi sắc khi thắng 2 trận vừa qua.Dự đoán: HT
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.88
4/5 trận gần đây của HT có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng HL Hà Tĩnh gặp Quảng Nam
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26 | 11 | 27 |
| 2. | CA Hà Nội | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 5 | 23 |
| 3. | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 14 | 20 |
| 4. | Thể Công - Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 8 | 19 |
| 5. | Công An TP.HCM | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 14 | 17 |
| 6. | Hà Nội FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 15 | 15 |
| 7. | HL Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 13 | 15 |
| 8. | Becamex TP. HCM | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 19 | 11 |
| 9. | SL Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 15 | 10 |
| 10. | TX Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 14 | 10 |
| 11. | ĐA Thanh Hóa | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 15 | 8 |
| 12. | HA Gia Lai | 10 | 1 | 5 | 4 | 6 | 13 | 8 |
| 13. | PVF CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 22 | 8 |
| 14. | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 18 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM
BÌNH LUẬN:

