Số liệu thống kê, nhận định HOFFENHEIM gặp SCHALKE 04
VĐQG Đức, vòng 32
Ihlas Bebou (64')
Christoph Baumgartner (60')
Kevin Akpoguma (52')
Andrej Kramaric (47')
FT
(42') Shkodran Mustafi
(12') Mark Uth
- Diễn biến trận đấu Hoffenheim vs Schalke 04 trực tiếp
-
Mijat Gacinovic

Christoph Baumgartne
89'
-
86'
Matthew Hoppe
Klaas Jan Huntelaa
-
86'
Levent Mercan
Mark Ut
-
Maximilian Beier

Ihlas Bebo
83'
-
Sebastian Rudy

Diadie Samasseko
83'
-
73'
Steven Skrzybski
Alessandro Schop
-
73'
Jimmy Adrian Kaparos
Amine Hari
-
68'
Can Bozdogan
Suat Serda
-
Ihlas Bebou
64'
-
Sargis Adamyan
61'
-
Christoph Baumgartner
60'
-
55'
Mark Uth
-
Kevin Akpoguma
52'
-
Andrej Kramaric
47'
-
Sargis Adamyan

Robert Sko
45'
-
42'
-
35'
Suat Serdar
-
12'
- Thống kê Hoffenheim đấu với Schalke 04
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Hoffenheim
-
1O.Baumann
-
3Kaderabek
-
38S. Posch
-
25Akpoguma
-
17R. Sessegnon
-
11F. Grillitsch
-
27A. Kramaric
-
18D. Samassekou
-
29R. Skov
-
9I. Bebou
-
14Baumgartner
-
12P. Pentke
-
16S. Rudy
-
22K. Vogt
-
19I. Belfodil
-
23S. Adamyan
-
20M. Gacinovic
-
33G. Rutter
-
32M. Bogarde
-
35M. Beier
Đội hình Schalke 04
-
1R. Fahrmann
-
24B. Oczipka
-
30Mustafi
-
31T. Becker
-
20S. Kolasinac
-
25A. Harit
-
41Florian Flick
-
8Serdar
-
28Schopf
-
7M. Uth
-
21K. Huntelaar
-
22S. Skrzybski
-
23M. Schubert
-
9B. Raman
-
18Paciencia
-
37M. Mercan
-
40C. Bozdogan
-
43M. Hoppe
-
45Jimmy Adrian Kaparos
-
19G. Burgstaller
Số liệu đối đầu Hoffenheim gặp Schalke 04
| 10/04 | Hoffenheim | 2 - 0 | Schalke 04 |
| 19/10 | Hoffenheim | 5 - 1 | Schalke 04 |
| 15/10 | Schalke 04 | 0 - 3 | Hoffenheim |
| 08/05 | Hoffenheim | 4 - 2 | Schalke 04 |
| 09/01 | Schalke 04 | 4 - 0 | Hoffenheim |
| 08/11 | Hoffenheim | 3 - 1 | Leipzig |
| 02/11 | Wolfsburg | 2 - 3 | Hoffenheim |
| 29/10 | St. Pauli | 1 - 1 | Hoffenheim |
| 25/10 | Hoffenheim | 3 - 1 | Heidenheim |
| 19/10 | St. Pauli | 0 - 3 | Hoffenheim |
| 08/11 | Schalke 04 | 1 - 0 | Elversberg |
| 01/11 | Karlsruher | 2 - 1 | Schalke 04 |
| 30/10 | Darmstadt | 4 - 0 | Schalke 04 |
| 24/10 | Schalke 04 | 1 - 0 | Darmstadt |
| 17/10 | Hannover 96 | 0 - 3 | Schalke 04 |
Nhận định, soi kèo Hoffenheim vs Schalke 04
Châu Á: -0.95*0 : 2*0.83
S04 chìm trong khủng hoảng: thua 4/5 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà là điểm tựa để HOF có một trận đấu khả quan.Dự đoán: HOF
Tài xỉu: 0.88*3 1/4*-0.98
3/5 trận gần đây của HOF có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hoffenheim gặp Schalke 04
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Bayern Munich | 10 | 9 | 1 | 0 | 35 | 6 | 28 |
| 2. | Leipzig | 10 | 7 | 1 | 2 | 20 | 13 | 22 |
| 3. | B.Dortmund | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 7 | 21 |
| 4. | B.Leverkusen | 10 | 6 | 2 | 2 | 24 | 14 | 20 |
| 5. | Hoffenheim | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 16 | 19 |
| 6. | Stuttgart | 9 | 6 | 0 | 3 | 14 | 10 | 18 |
| 7. | Wer.Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 18 | 15 |
| 8. | Ein.Frankfurt | 9 | 4 | 2 | 3 | 22 | 19 | 14 |
| 9. | FC Koln | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 15 | 14 |
| 10. | Freiburg | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 14 | 13 |
| 11. | Union Berlin | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 17 | 12 |
| 12. | M.gladbach | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 19 | 9 |
| 13. | Hamburger | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 16 | 9 |
| 14. | Wolfsburg | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | 8 |
| 15. | Augsburg | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 21 | 7 |
| 16. | St. Pauli | 10 | 2 | 1 | 7 | 9 | 20 | 7 |
| 17. | Mainz | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 17 | 5 |
| 18. | Heidenheim | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 23 | 5 |

