Số liệu thống kê, nhận định HONDURAS gặp GRENADA
Concacaf Gold Cup, vòng 1
Romell Quioto (87')
Johnny Leveron (85')
Edwin Solano (52')
Jerry Bengtson (28')
FT
- Diễn biến trận đấu Honduras vs Grenada trực tiếp
-
Romell Quioto
87'
-
Johnny Leveron
85'
-
Jhow Benavidez
Edwin Solan80'
-
80'
Kwazim Theodore
Benjamin Ettienn -
Bryan Acosta
Boniek Garci79'
-
Johnny Leveron
Diego Rodrigue79'
-
72'
Saydrel Lewis
Regan Charles-Coo -
72'
Romar Frank
Jacob Berkeley-Agyepon -
Alberth Elis
Walter Martine63'
-
Romell Quioto
Jerry Bengtso63'
-
61'
Dejon Noel-Williams
Jamal Ray Charle -
60'
Alex McQueen
Aaron Pierr -
Edwin Solano
52'
-
Jerry Bengtson
28'
- Thống kê Honduras đấu với Grenada
11(4) | Sút bóng | 10(3) |
3 | Phạt góc | 3 |
13 | Phạm lỗi | 4 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Việt vị | 0 |
57% | Cầm bóng | 43% |
Đội hình Honduras
-
22Fonseca
-
3M.Figueroa
-
2F. Crisanto
-
23R. Rojas
-
21B. Beckeles
-
14Chirinos
-
20J. Alvarez
-
19Garrido
-
8J. Reyes
-
11Castillo
-
10A. Lopez
-
16Castellanos
-
18Zúniga
-
12R. Quioto
-
7Izaguirre
-
9A. Lozano
-
6B. Acosta
-
13D. Acosta
-
1L. Lopez
-
4H. Figueroa
-
15Maldonado
-
5E. Alvarado
-
17A. Elis
Đội hình Grenada
-
12Reice Charles-Cook
-
5Omar Beckles
-
16A.J. Paterson
-
17Tyrone Sterling
-
4Aaron Pierre
-
13Regan Charles-Cook
-
11Shavon John-Brown
-
6Oliver Norburn
-
20Jacob Berkeley-Agyepong
-
23Jamal Ray Charles
-
2Benjamin Ettienne
-
1Jason Belfon
-
8Alexander McQueen
-
10Saydrel Lewis
-
19Kwazim Theodore
-
7Romar Frank
-
14Dejon Noel-Williams
-
21Josh Gabriel
-
22Trishawn Thomas
-
3Kwesi Paul
Số liệu đối đầu Honduras gặp Grenada
Nhận định, soi kèo Honduras vs Grenada
Châu Á: 0.69*0 : 2*-0.87
GRN thi đấu thất thường: thua 3/4 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên HON khi thắng 2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HON
Tài xỉu: 0.78*2 3/4*-0.98
3/5 trận gần đây của HON có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GRN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Honduras gặp Grenada
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Mexico | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 7 | |||||||||||
2. | Costa Rica | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 7 | |||||||||||
3. | Dominican | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 | |||||||||||
4. | Suriname | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 1 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Canada | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | Honduras | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 7 | 6 | |||||||||||
3. | Curacao | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||
4. | El Salvador | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Panama | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 9 | |||||||||||
2. | Guatemala | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 6 | |||||||||||
3. | Jamaica | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 3 | |||||||||||
4. | Guadeloupe | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 10 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Mỹ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Arập Xêut | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | |||||||||||
3. | Trinidad & T. | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 7 | 2 | |||||||||||
4. | Haiti | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | 1 |
C.Nhật, ngày 15/06 | |||
09h15 | Mexico | 3 - 2 | Dominican |
Thứ 2, ngày 16/06 | |||
05h00 | Mỹ | 5 - 0 | Trinidad & T. |
07h15 | Haiti | 0 - 1 | Arập Xêut |
10h00 | Costa Rica | 4 - 3 | Suriname |
Thứ 3, ngày 17/06 | |||
06h00 | Panama | 5 - 2 | Guadeloupe |
09h00 | Jamaica | 0 - 1 | Guatemala |
Thứ 4, ngày 18/06 | |||
07h15 | Curacao | 0 - 0 | El Salvador |
09h30 | Canada | 6 - 0 | Honduras |