TRỰC TIẾP HOVERLA UZH. VS VOLYN
VĐQG Ukraina, vòng 26
Hoverla Uzh.
FT
1 - 4
(0-4)
Volyn
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hoverla Uzh.
20%
Hòa
40%
Volyn
40%
14/05 | Hoverla Uzh. | 1 - 4 | Volyn |
02/11 | Volyn | 0 - 0 | Hoverla Uzh. |
17/05 | Volyn | 4 - 2 | Hoverla Uzh. |
03/11 | Hoverla Uzh. | 0 - 0 | Volyn |
04/05 | Hoverla Uzh. | 6 - 0 | Volyn |
- PHONG ĐỘ HOVERLA UZH.
14/05 | Hoverla Uzh. | 1 - 4 | Volyn |
07/05 | PFK Aleksandriya | 2 - 0 | Hoverla Uzh. |
30/04 | Hoverla Uzh. | 0 - 4 | Zorya |
23/04 | Karpaty Lviv | 3 - 0 | Hoverla Uzh. |
16/04 | Hoverla Uzh. | 0 - 2 | Dinamo Kiev |
- PHONG ĐỘ VOLYN1
08/06 | Volyn | 1 - 3 | Karpaty Lviv |
04/06 | Karpaty Lviv | 0 - 0 | Volyn |
27/05 | Volyn | 0 - 1 | Karpaty Lviv |
20/05 | Zirka Kirovohrad | 2 - 0 | Volyn |
05/05 | Volyn | 0 - 1 | Vorskla |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên UZH khi thắng trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: UZH
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của UZH có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của VOLY cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dinamo Kiev | 17 | 13 | 4 | 0 | 37 | 11 | 43 |
2. | PFK Aleksandriya | 17 | 10 | 5 | 2 | 25 | 13 | 35 |
3. | Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 41 | 15 | 33 |
4. | Kryvbas | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 13 | 31 |
5. | Polissya Zhytomyr | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 16 | 27 |
6. | Karpaty Lviv | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 21 | 24 |
7. | Rukh Vynnyky | 17 | 5 | 8 | 4 | 21 | 14 | 23 |
8. | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | 18 | 20 | 22 |
9. | Veres Rivne | 17 | 4 | 7 | 6 | 17 | 24 | 19 |
10. | LNZ Cherkasy | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 26 | 19 |
11. | Kolos Kovalivka | 17 | 3 | 9 | 5 | 11 | 12 | 18 |
12. | Vorskla | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 25 | 16 |
13. | Livyi Bereh Kyiv | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 20 | 16 |
14. | Obolon Kiev | 17 | 3 | 5 | 9 | 10 | 29 | 14 |
15. | Chernomorets | 17 | 3 | 3 | 11 | 11 | 25 | 12 |
16. | Inhulets Petrove | 16 | 2 | 6 | 8 | 13 | 30 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: