TRỰC TIẾP ZIRKA KIROVOHRAD VS VOLYN
VĐQG Ukraina, vòng Play off 8
Zirka Kirovohrad
A. Sitalo (82')
A. Eseola (Kiến tạo: O. Zbun) (68')
FT
2 - 0
(0-0)
Volyn
- THỐNG KÊ
10(5) | Sút bóng | 4(1) |
6 | Phạt góc | 3 |
20 | Phạm lỗi | 21 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
6 | Việt vị | 1 |
45% | Cầm bóng | 55% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Zirka Kirovohrad
50%
Hòa
0%
Volyn
50%
20/05 | Zirka Kirovohrad | 2 - 0 | Volyn |
16/04 | Volyn | 1 - 0 | Zirka Kirovohrad |
20/11 | Zirka Kirovohrad | 2 - 0 | Volyn |
13/08 | Volyn | 1 - 0 | Zirka Kirovohrad |
- PHONG ĐỘ ZIRKA KIROVOHRAD
27/05 | Desna Chernigiv | 4 - 0 | Zirka Kirovohrad |
23/05 | Zirka Kirovohrad | 1 - 1 | Desna Chernigiv |
19/05 | Chernomorets | 1 - 0 | Zirka Kirovohrad |
12/05 | Zirka Kirovohrad | 1 - 1 | Karpaty Lviv |
06/05 | PFK Aleksandriya | 1 - 0 | Zirka Kirovohrad |
- PHONG ĐỘ VOLYN1
08/06 | Volyn | 1 - 3 | Karpaty Lviv |
04/06 | Karpaty Lviv | 0 - 0 | Volyn |
27/05 | Volyn | 0 - 1 | Karpaty Lviv |
20/05 | Zirka Kirovohrad | 2 - 0 | Volyn |
05/05 | Volyn | 0 - 1 | Vorskla |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VOLY khi thắng 2/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VOLY
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của ZKIR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5/5 trận gần nhất của VOLY cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dinamo Kiev | 28 | 20 | 8 | 0 | 59 | 17 | 68 |
2. | PFK Aleksandriya | 28 | 19 | 6 | 3 | 43 | 21 | 63 |
3. | Shakhtar Donetsk | 28 | 17 | 7 | 4 | 64 | 24 | 58 |
4. | Karpaty Lviv | 28 | 13 | 7 | 8 | 40 | 31 | 46 |
5. | Polissya Zhytomyr | 28 | 11 | 11 | 6 | 36 | 27 | 44 |
6. | Kryvbas | 28 | 12 | 7 | 9 | 32 | 25 | 43 |
7. | Rukh Vynnyky | 28 | 9 | 10 | 9 | 29 | 25 | 37 |
8. | Zorya | 28 | 11 | 4 | 13 | 31 | 37 | 37 |
9. | Veres Rivne | 28 | 9 | 8 | 11 | 31 | 40 | 35 |
10. | Kolos Kovalivka | 28 | 7 | 11 | 10 | 24 | 23 | 32 |
11. | LNZ Cherkasy | 28 | 7 | 8 | 13 | 24 | 36 | 29 |
12. | Obolon Kiev | 28 | 7 | 8 | 13 | 18 | 42 | 29 |
13. | Vorskla | 28 | 6 | 7 | 15 | 23 | 37 | 25 |
14. | Livyi Bereh Kyiv | 28 | 6 | 5 | 17 | 17 | 38 | 23 |
15. | Inhulets Petrove | 28 | 5 | 8 | 15 | 19 | 42 | 23 |
16. | Chernomorets | 28 | 6 | 3 | 19 | 19 | 44 | 21 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: