Số liệu thống kê, nhận định HULL CITY gặp BURNLEY
Hạng Nhất Anh, vòng 37
Ozan Tufan (90+3')
FT
(73') Nathan Tella
(59') Nathan Tella
(43') Nathan Tella
- Diễn biến trận đấu Hull City vs Burnley trực tiếp
-
Ozan Tufan
90+3'
-
87'
Lyle Foster
Johann Gudmundsso
-
82'
Ian Maatsen
-
78'
Michael Obafemi
Nathan Tell
-
Ryan Longman

Allahyar Sayyadmanes
74'
-
73'
Nathan Tella
-
70'
Benson Manuel
Anass Zarour
-
70'
Jack Cork
Vitinh
-
70'
Charlie Taylor
Hjalmar Ekda
-
Ozan Tufan

Adama Traor
63'
-
Jacob Greaves

Callum Elde
63'
-
59'
Nathan Tella
-
57'
Hjalmar Ekdal
-
Greg Docherty

Lewie Coyle (chấn thương)
53'
-
Oscar Estupinan

Dimitris Pelka
45'
-
43'
Nathan Tella
-
Dimitris Pelkas
39'
- Thống kê Hull City đấu với Burnley
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Hull City
-
12K. Darlow
-
17S. McLoughlin
-
5A. Jones
-
20D. Pelkas
-
3C. Elder
-
2L. Coyle
-
24J. Seri
-
18Honeyman
-
27R. Slater
-
10M. Ebiowei
-
9A. Sayyadmanesh
-
16R. Longman
-
7Ozan Tufan
-
19O. Estupinan
-
4J. Greaves
-
6T. Figueiredo
-
32Thimothee Lo-Tutala
-
8G. Docherty
Đội hình Burnley
-
49A. Muric
-
36J. Beyer
-
18H. Ekdal
-
22Vitinho
-
14C. Roberts
-
7Guðmundsson
-
24J. Cullen
-
29I. Maatsen
-
10A. Barnes
-
19A. Zaroury
-
23Nathan Tella
-
15Peacock-Farrell
-
12Lyle Foster
-
17B. Manuel
-
4J. Cork
-
30H. Dervisoglu
-
45M. Obafemi
-
3C. Taylor
Số liệu đối đầu Hull City gặp Burnley
Nhận định, soi kèo Hull City vs Burnley
Châu Á: -0.97*1/2 : 0*0.85
HUL đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận gần đây). Mặt khác, BUR thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: BUR
Tài xỉu: -0.96*2 1/4*0.83
4/5 trận gần đây của HUL có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BUR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hull City gặp Burnley
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Coventry | 21 | 14 | 5 | 2 | 52 | 22 | 47 |
| 2. | Middlesbrough | 21 | 12 | 6 | 3 | 33 | 22 | 42 |
| 3. | Preston North End | 21 | 9 | 8 | 4 | 29 | 22 | 35 |
| 4. | Millwall | 21 | 10 | 5 | 6 | 25 | 29 | 35 |
| 5. | Ipswich | 21 | 9 | 7 | 5 | 35 | 22 | 34 |
| 6. | Hull City | 21 | 10 | 4 | 7 | 36 | 35 | 34 |
| 7. | Stoke City | 21 | 10 | 3 | 8 | 28 | 20 | 33 |
| 8. | Leicester City | 21 | 8 | 7 | 6 | 30 | 27 | 31 |
| 9. | QPR | 21 | 9 | 4 | 8 | 28 | 33 | 31 |
| 10. | Southampton | 21 | 8 | 6 | 7 | 35 | 30 | 30 |
| 11. | Bristol City | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 24 | 30 |
| 12. | Derby County | 21 | 8 | 6 | 7 | 30 | 29 | 30 |
| 13. | Birmingham | 21 | 8 | 5 | 8 | 30 | 26 | 29 |
| 14. | Watford | 21 | 7 | 8 | 6 | 30 | 28 | 29 |
| 15. | Wrexham | 22 | 6 | 10 | 6 | 27 | 27 | 28 |
| 16. | West Brom | 21 | 8 | 4 | 9 | 25 | 28 | 28 |
| 17. | Swansea City | 22 | 7 | 5 | 10 | 24 | 30 | 26 |
| 18. | Charlton Athletic | 20 | 6 | 6 | 8 | 20 | 26 | 24 |
| 19. | Sheffield Utd | 21 | 7 | 2 | 12 | 25 | 31 | 23 |
| 20. | Blackburn Rovers | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 26 | 22 |
| 21. | Portsmouth | 20 | 5 | 5 | 10 | 17 | 27 | 20 |
| 22. | Oxford Utd | 21 | 4 | 7 | 10 | 22 | 30 | 19 |
| 23. | Norwich | 21 | 4 | 5 | 12 | 24 | 34 | 17 |
| 24. | Sheffield Wed. | 20 | 1 | 6 | 13 | 15 | 40 | 9 |
| Thứ 3, ngày 10/03 | |||
| 21h00 | Norwich | vs | Sheffield Utd |
| 21h00 | Millwall | vs | Derby County |
| 21h00 | Portsmouth | vs | Swansea City |
| 21h00 | Stoke City | vs | Ipswich |
| 21h00 | Leicester City | vs | Bristol City |
| 21h00 | Birmingham | vs | QPR |
| 21h00 | Sheffield Wed. | vs | Watford |
| 21h00 | Wrexham | vs | Hull City |
| Thứ 4, ngày 11/03 | |||
| 21h00 | Oxford Utd | vs | Blackburn Rovers |
| 21h00 | West Brom | vs | Southampton |
| 21h00 | Middlesbrough | vs | Charlton Athletic |
| 21h00 | Coventry | vs | Preston North End |

