Số liệu thống kê, nhận định HVIDOVRE IF gặp AC HORSENS
Hạng 2 Đan Mạch, vòng 3
Hvidovre IF
FT
0 - 0
(0-0)
AC Horsens
- Thống kê Hvidovre IF đấu với AC Horsens
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hvidovre IF gặp AC Horsens
Hvidovre IF
0%
Hòa
60%
AC Horsens
40%
05/08 | Hvidovre IF | 0 - 0 | AC Horsens |
24/05 | Hvidovre IF | 1 - 1 | AC Horsens |
06/04 | AC Horsens | 1 - 0 | Hvidovre IF |
20/10 | AC Horsens | 2 - 1 | Hvidovre IF |
31/08 | Hvidovre IF | 3 - 3 | AC Horsens |
- PHONG ĐỘ HVIDOVRE IF
27/09 | HB Koge | 0 - 2 | Hvidovre IF |
20/09 | Hvidovre IF | 3 - 1 | Hillerod |
16/09 | Hvidovre IF | 1 - 2 | Sonderjyske |
13/09 | Kolding IF | 0 - 1 | Hvidovre IF |
04/09 | FA 2000 | 1 - 1 | Hvidovre IF |
- PHONG ĐỘ AC HORSENS1
27/09 | Hillerod | 2 - 1 | AC Horsens |
20/09 | AC Horsens | 1 - 0 | Esbjerg FB |
13/09 | HB Koge | 1 - 0 | AC Horsens |
04/09 | AC Horsens | 0 - 1 | Viborg |
31/08 | AC Horsens | 1 - 2 | B93 Kobenhavn |
Nhận định, soi kèo Hvidovre IF vs AC Horsens
Châu Á: 0.83*1/4 : 0*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HOR khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HOR
Tài xỉu: 0.97*2 1/2*0.89
3/5 trận gần đây của HOR có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hvidovre IF gặp AC Horsens
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Lyngby | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 11 | 21 |
2. | Hillerod | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 15 | 20 |
3. | Hvidovre IF | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 12 | 19 |
4. | AC Horsens | 11 | 5 | 3 | 3 | 10 | 6 | 18 |
5. | Aarhus Fremad | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 13 | 15 |
6. | Esbjerg FB | 10 | 5 | 0 | 5 | 12 | 14 | 15 |
7. | Aalborg BK | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 14 | 14 |
8. | Kolding IF | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 10 | 14 |
9. | B93 Kobenhavn | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 18 | 14 |
10. | HB Koge | 11 | 3 | 1 | 7 | 11 | 21 | 10 |
11. | Hobro I.K. | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 16 | 9 |
12. | Middelfart | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 18 | 8 |
BÌNH LUẬN: