Số liệu thống kê, nhận định HVIDOVRE IF gặp AC HORSENS
Hạng 2 Đan Mạch, vòng 3
Hvidovre IF
FT
0 - 0
(0-0)
AC Horsens
- Thống kê Hvidovre IF đấu với AC Horsens
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hvidovre IF gặp AC Horsens
Hvidovre IF
0%
Hòa
60%
AC Horsens
40%
| 05/08 | Hvidovre IF | 0 - 0 | AC Horsens |
| 24/05 | Hvidovre IF | 1 - 1 | AC Horsens |
| 06/04 | AC Horsens | 1 - 0 | Hvidovre IF |
| 20/10 | AC Horsens | 2 - 1 | Hvidovre IF |
| 31/08 | Hvidovre IF | 3 - 3 | AC Horsens |
- PHONG ĐỘ HVIDOVRE IF
| 29/11 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Esbjerg FB |
| 21/11 | Hobro I.K. | 0 - 1 | Hvidovre IF |
| 09/11 | Hvidovre IF | 2 - 2 | Aalborg BK |
| 01/11 | Aarhus Fremad | 0 - 0 | Hvidovre IF |
| 23/10 | Hvidovre IF | 3 - 1 | HB Koge |
- PHONG ĐỘ AC HORSENS1
| 30/11 | AC Horsens | 0 - 0 | Aalborg BK |
| 23/11 | AC Horsens | 3 - 1 | Hillerod |
| 08/11 | Kolding IF | 1 - 3 | AC Horsens |
| 01/11 | AC Horsens | 2 - 3 | HB Koge |
| 25/10 | B93 Kobenhavn | 1 - 0 | AC Horsens |
Nhận định, soi kèo Hvidovre IF vs AC Horsens
Châu Á: 0.83*1/4 : 0*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HOR khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HOR
Tài xỉu: 0.97*2 1/2*0.89
3/5 trận gần đây của HOR có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hvidovre IF gặp AC Horsens
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lyngby | 18 | 9 | 5 | 4 | 37 | 20 | 32 |
| 2. | Hillerod | 18 | 9 | 5 | 4 | 27 | 23 | 32 |
| 3. | AC Horsens | 18 | 8 | 5 | 5 | 24 | 15 | 29 |
| 4. | Hvidovre IF | 18 | 7 | 8 | 3 | 25 | 21 | 29 |
| 5. | Esbjerg FB | 18 | 9 | 2 | 7 | 26 | 25 | 29 |
| 6. | Aalborg BK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 25 | 26 |
| 7. | Kolding IF | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 26 |
| 8. | B93 Kobenhavn | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 30 | 22 |
| 9. | Aarhus Fremad | 18 | 4 | 8 | 6 | 27 | 25 | 20 |
| 10. | Hobro I.K. | 18 | 4 | 6 | 8 | 18 | 28 | 18 |
| 11. | HB Koge | 18 | 5 | 3 | 10 | 22 | 34 | 18 |
| 12. | Middelfart | 18 | 2 | 6 | 10 | 18 | 33 | 12 |
BÌNH LUẬN:

