TRỰC TIẾP ICELAND VS T.N.KỲ

UEFA Nations League, vòng 4

Iceland

Andri Gudjohnsen (83')
Orri Oskarsson (03')

FT

2 - 4

(1-0)

T.N.Kỳ

(90+5') Kerem Aktürkoglu
(88') Arda Güler
(PEN 67') Hakan Çalhanoglu
(62') Irfan Can Kahveci

- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
  •  

    90+5'

    Kerem Aktürkoglu
  •  

    90+3'

    Bertug Yildirim
    Kenan Yildi
  •  

    89'

    Samet Akaydin
    Arda Güle
  •  

    89'

    Okay Yokuslu
    Orkun Kokc
  •  

    88'

    Arda Güler
  • Andri Gudjohnsen 

    83'

     
  • Logi Tomasson 

    81'

     
  •  

    78'

    Yunus Akgün
    Irfan Can Kahvec
  • Willum Willumsson
    Mikael Ellertsso

    78'

     
  •  

    78'

    Eren Elmali
    Ferdi Kadiogl
  •  

    70'

    Abdülkerim Bardakci
  • Isak Bergmann Johannesson
    Mikael Anderso

    68'

     
  •  

    67'

    Hakan Çalhanoglu
  •  

    62'

    Irfan Can Kahveci
  •  

    57'

    Kenan Yildiz
  • Hakon Valdimarsson 

    54'

     
  •  

    35'

    Merih Demiral
  • Mikael Ellertsson 

    32'

     
  • Orri Oskarsson 

    03'

     
- THỐNG KÊ
12(7) Sút bóng 24(12)
4 Phạt góc 6
12 Phạm lỗi 9
0 Thẻ đỏ 0
3 Thẻ vàng 3
1 Việt vị 4
36% Cầm bóng 64%
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 12
    Valdimarsson
  • 20
    D. Gretarsson
  • 5
    Magnusson
  • 17
    L. Tomasson
  • 3
    V. Lunddal
  • 21
    A. Traustason
  • 7
    Guðmunds­son
  • 23
    M. Ellertsson
  • 18
    M. Anderson
  • 22
    A. Guðjohnsen
  • 9
    O. Oskarsson
- Đội hình dự bị:
  • 19
    Johannesson
  • 6
    Hermannsson
  • 10
    G. Sigurðsson
  • 15
    W. Willumsson
  • 1
    E. Olafsson
  • 4
    V. Palsson
  • 14
    K. Finnsson
  • 13
    P. Gunnarsson
  • 11
    Porsteinsson
  • 8
    A. Sigurðsson
  • 2
    A. Sampsted
  • 16
    S. Pordarson
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 23
    U. Cakır
  • 14
    A. Bardakcı
  • 3
    M. Demiral
  • 20
    C. Uzun
  • 2
    Z. Celik
  • 8
    A. Guler
  • 10
    H. Calhanoglu
  • 6
    O. Kokcu
  • 11
    Y. Yazıcı
  • 7
    K. Akturkoglu
  • 17
    I. Kahveci
- Đội hình dự bị:
  • 5
    O. Yokuslu
  • 15
    S. Özcan
  • 4
    S. Akaydin
  • 16
    I. Yuksek
  • 19
    K. Yıldız
  • 12
    A. Bayındır
  • 13
    E. Elmalı
  • 1
    M. Gunok
  • 18
    M. Muldur
  • 22
    K. Ayhan
  • 9
    U. Nayir
  • 21
    E. Dinkci
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:

Châu Á: 0.80*3/4 : 0*-0.98

TUR đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận sân khách gần đây). Mặt khác, ICE thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất).

Dự đoán: ICE

Tài xỉu: 0.86*2 1/2*0.94

3/5 trận gần đây của ICE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TUR cũng có không dưới 3 bàn thắng.

Dự đoán: TAI

- BẢNG XẾP HẠNG:
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. B.D.Nha 6 4 2 0 13 5 14
2. Croatia 6 2 2 2 8 8 8
3. Scotland 6 2 1 3 7 8 7
4. Ba Lan 6 1 1 4 9 16 4
Bảng A2
1. Pháp 6 4 1 1 12 6 13
2. Italia 6 4 1 1 13 8 13
3. Bỉ 6 1 1 4 6 9 4
4. Israel 6 1 1 4 5 13 4
Bảng A3
1. Đức 6 4 2 0 18 4 14
2. Hà Lan 6 2 3 1 13 7 9
3. Hungary 6 1 3 2 4 11 6
4. Bosnia & Herz 6 0 2 4 4 17 2
Bảng A4
1. T.B.Nha 6 5 1 0 13 4 16
2. Đan Mạch 6 2 2 2 7 5 8
3. Serbia 6 1 3 2 3 6 6
4. Thụy Sỹ 6 0 2 4 6 14 2
Bảng B1
1. Séc 6 3 2 1 9 8 11
2. Ukraina 6 2 2 2 8 8 8
3. Georgia 6 2 1 3 7 6 7
4. Albania 6 2 1 3 4 6 7
Bảng B2
1. Anh 6 5 0 1 16 3 15
2. Hy Lạp 6 5 0 1 11 4 15
3. Ireland 6 2 0 4 3 12 6
4. Phần Lan 6 0 0 6 2 13 0
Bảng B3
1. Na Uy 6 4 1 1 15 7 13
2. Áo 6 3 2 1 14 5 11
3. Slovenia 6 2 2 2 7 9 8
4. Kazakhstan 6 0 1 5 0 15 1
Bảng B4
1. Wales 6 3 3 0 9 4 12
2. T.N.Kỳ 6 3 2 1 9 6 11
3. Iceland 6 2 1 3 10 13 7
4. Montenegro 6 1 0 5 4 9 3
Bảng C1
1. Thụy Điển 6 5 1 0 19 4 16
2. Slovakia 6 4 1 1 10 5 13
3. Estonia 6 1 1 4 3 9 4
4. Azerbaijan 6 0 1 5 3 17 1
Bảng C2
1. Romania 6 6 0 0 18 3 18
2. Kosovo 6 4 0 2 10 7 12
3. Síp 6 2 0 4 4 15 6
4. Lithuania 6 0 0 6 4 11 0
Bảng C3
1. Bắc Ireland 6 3 2 1 11 3 11
2. Bulgaria 6 2 3 1 3 6 9
3. Belarus 6 1 4 1 3 4 7
4. Luxembourg 6 0 3 3 3 7 3
Bảng C4
1. North Macedonia 6 5 1 0 10 1 16
2. Armenia 6 2 1 3 8 9 7
3. Đảo Faroe 6 1 3 2 5 6 6
4. Latvia 6 1 1 4 4 11 4
Bảng D1
1. San Marino 4 2 1 1 5 3 7
2. Gibraltar 4 1 3 0 4 3 6
3. Liechtenstein 4 0 2 2 3 6 2
Bảng D2
1. Moldova 4 3 0 1 5 1 9
2. Malta 4 2 1 1 2 2 7
3. Andorra 4 0 1 3 0 4 1
LỊCH THI ĐẤU UEFA NATIONS LEAGUE
C.Nhật, ngày 13/10
20h00 Kazakhstan 0 - 1 Slovenia
22h59 Phần Lan 1 - 3 Anh
22h59 Liechtenstein 0 - 0 Gibraltar
22h59 Malta 1 - 0 Moldova
22h59 Armenia 0 - 2 North Macedonia
Thứ 2, ngày 14/10
01h45 Hy Lạp 2 - 0 Ireland
01h45 Áo 5 - 1 Na Uy
01h45 Đảo Faroe 1 - 1 Latvia
22h59 Georgia 0 - 1 Albania
22h59 Azerbaijan 1 - 3 Slovakia
Thứ 3, ngày 15/10
01h45 Đức 1 - 0 Hà Lan
01h45 Ukraina 1 - 1 Séc
01h45 Estonia 0 - 3 Thụy Điển
01h45 Bỉ 1 - 2 Pháp
01h45 Italia 4 - 1 Israel
01h45 Wales 1 - 0 Montenegro
01h45 Iceland 2 - 4 T.N.Kỳ
01h45 Bosnia & Herz 0 - 2 Hungary
Thứ 4, ngày 16/10
01h45 Kosovo 3 - 0 Síp
01h45 Scotland 0 - 0 B.D.Nha
01h45 T.B.Nha 3 - 0 Serbia
01h45 Ba Lan 3 - 3 Croatia
01h45 Bắc Ireland 5 - 0 Bulgaria
01h45 Thụy Sỹ 2 - 2 Đan Mạch
01h45 Lithuania 1 - 2 Romania
01h45 Belarus 1 - 1 Luxembourg
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo