Số liệu thống kê, nhận định IRAN gặp NHẬT BẢN
Asian Cup 2023, vòng Tu Ket
Alireza Jahanbakhsh (PEN 90+6')
Mohammad Mohebi (55')
FT
(28') Hidemasa Morita
- Diễn biến trận đấu Iran vs Nhật Bản trực tiếp
-
Karim Ansarifard

Sardar Azmou
90+9'
-
90+9'
Mao Hosoya
Hidemasa Morit
-
90+8'
Takuma Asano
Ritsu Doa
-
Mehdi Torabi

Mohammad Mohebi (chấn thương)
90+8'
-
Roozbeh Cheshmi

Saman Ghoddo
90+8'
-
Alireza Jahanbakhsh
90+6'
-
67'
Takumi Minamino
Daizen Maed
-
67'
Kaoru Mitoma
Takefusa Kub
-
Mohammad Mohebi
55'
-
48'
Ayase Ueda
-
28'
Hidemasa Morita
-
24'
Ko Itakura
- Thống kê Iran đấu với Nhật Bản
| 17(4) | Sút bóng | 8(2) |
| 3 | Phạt góc | 3 |
| 15 | Phạm lỗi | 12 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 2 |
| 4 | Việt vị | 1 |
| 41% | Cầm bóng | 59% |
Đội hình Iran
-
1Beiranvand
-
23R. Rezaeian
-
13H. Kanani
-
4Khalilzadeh
-
5Mohammadi
-
8O. Ebrahimi
-
6S. Ezatolahi
-
7Jahanbakhsh
-
14S. Ghoddos
-
21M. Mohebi
-
20S. Azmoun
-
10K. Ansarifard
-
17A. Gholizadeh
-
24H. Hosseini
-
11R. Asadi
-
15R. Cheshmi
-
18M. Ghayedi
-
22H. Hosseini
-
25A. Jalali
-
16M. Torabi
-
12P. Niazmand
-
3E. Hajsafi
-
26S. Moghanlou
Đội hình Nhật Bản
-
23Z. Suzuki
-
21H. Ito
-
22T. Tomiyasu
-
4K. Itakura
-
16S. Maikuma
-
6W. Endo
-
25D. Maeda
-
5H. Morita
-
20T. Kubo
-
10R. Doan
-
9A. Ueda
-
18T. Asano
-
24T. Watanabe
-
2Y. Sugawara
-
13K. Nakamura
-
19Y. Nakayama
-
15K. Machida
-
1D. Maekawa
-
3S. Taniguchi
-
8T. Minamino
-
7G. Shibasaki
-
26K. Sano
-
11M. Hosoya
Số liệu đối đầu Iran gặp Nhật Bản
Nhận định, soi kèo Iran vs Nhật Bản
Châu Á: -0.99*1/2 : 0*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên JPN khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: JPN
Tài xỉu: 0.98*2 1/4*0.82
3/5 trận gần đây của IRN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của JPN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Iran gặp Nhật Bản
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Qatar | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 9 | |||||||||||
| 2. | Tajikistan | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | |||||||||||
| 3. | Trung Quốc | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | |||||||||||
| 4. | Lebanon | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | 1 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Australia | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | |||||||||||
| 2. | Uzbekistan | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 5 | |||||||||||
| 3. | Syria | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||||||||
| 4. | Ấn Độ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | 0 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Iran | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 9 | |||||||||||
| 2. | UAE | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 4 | |||||||||||
| 3. | Palestine | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 4 | |||||||||||
| 4. | Hồng Kông | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | 0 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Iraq | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 4 | 9 | |||||||||||
| 2. | Nhật Bản | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 6 | |||||||||||
| 3. | Indonesia | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 3 | |||||||||||
| 4. | Việt Nam | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 8 | 0 | |||||||||||
| Bảng E | |||||||||||||||||||
| 1. | Bahrain | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 6 | |||||||||||
| 2. | Hàn Quốc | 3 | 1 | 2 | 0 | 8 | 6 | 5 | |||||||||||
| 3. | Jordan | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 4 | |||||||||||
| 4. | Malaysia | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 8 | 1 | |||||||||||
| Bảng F | |||||||||||||||||||
| 1. | Arập Xêut | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | |||||||||||
| 2. | Thái Lan | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | |||||||||||
| 3. | Oman | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||
| 4. | Kyrgyzstan | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | 1 | |||||||||||

