TRỰC TIẾP IRAN VS UZBEKISTAN
VLWC KV Châu Á, vòng 6
Iran
FT
0 - 0
(0-0)
Uzbekistan
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+1'
Hojimat Erkinov
Oston Uruno -
90+1'
Abdulla Abdullayev
Farruh Sayfiye -
Saleh Hardani
90'
-
Shahriyar Moghanlou
Saman Ghoddo88'
-
Abolfazl Jalali
Mehdi Torab88'
-
Mohammad Ghorbani
Omid Noorafka74'
-
71'
Diyor Holmatov
Jaloliddin Masharipo -
71'
Azizbek Amonov
Otabek Shukuro -
57'
Abbosbek Fayzullaev
Eldor Shomurodo -
17'
Abdukodir Khusanov
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1A. Beiranvand
-
2S. Hardani
-
4Khalilzadeh
-
13H. Kanani
-
5Mohammadi
-
21O. Noorafkan
-
7Jahanbakhsh
-
9M. Taremi
-
14S. Ghoddos
-
20S. Azmoun
-
16M. Torabi
- Đội hình dự bị:
-
12P. Niazmand
-
10J. Aghaeipour
-
11S. Moghanlou
-
23A. Yousefi
-
3A. Gholami
-
17M. Azadi
-
6M. Ghorbani
-
8Sayyadmanesh
-
15A. Hazbavi
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1U. Yusupov
-
2A. Khusanov
-
23H. Aliqulov
-
4F. Sayfiyev
-
5R. Ashurmatov
-
13Nasrullayev
-
7O. Shukurov
-
10J. Masharipov
-
9Hamrobekov
-
11O. Urunov
-
14E. Shomurodov
- Đội hình dự bị:
-
18A. Abdullayev
-
20H. Erkinov
-
8J. Iskanderov
-
6D. Holmatov
-
3M. Hamraliev
-
21A. Amonov
-
16B. Ergashev
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.79*0 : 3/4*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên IRN khi thắng 7/11 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: IRN
Tài xỉu: 0.97*2 1/4*0.73
4/5 trận gần đây của IRN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của UZB cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Iran | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 5 | 16 | |||||||||||
2. | Uzbekistan | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 13 | |||||||||||
3. | UAE | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 4 | 10 | |||||||||||
4. | Qatar | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 17 | 7 | |||||||||||
5. | Kyrgyzstan | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 13 | 3 | |||||||||||
6. | Triều Tiên | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 9 | 2 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Hàn Quốc | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 5 | 14 | |||||||||||
2. | Iraq | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | 11 | |||||||||||
3. | Jordan | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 5 | 9 | |||||||||||
4. | Oman | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 9 | 6 | |||||||||||
5. | Kuwait | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 11 | 4 | |||||||||||
6. | Palestine | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 8 | 3 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản | 6 | 5 | 1 | 0 | 22 | 2 | 16 | |||||||||||
2. | Australia | 6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 5 | 7 | |||||||||||
3. | Indonesia | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 | 6 | |||||||||||
4. | Arập Xêut | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 6 | 6 | |||||||||||
5. | Bahrain | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 10 | 6 | |||||||||||
6. | Trung Quốc | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 16 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU Á
BÌNH LUẬN: