Số liệu thống kê, nhận định IRONI TIBERIAS gặp HIK SHMONA
VĐQG Israel, vòng 16
Ironi Tiberias
FT
3 - 1
(1-1)
HIK Shmona
- Thống kê Ironi Tiberias đấu với HIK Shmona
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Ironi Tiberias gặp HIK Shmona
Ironi Tiberias
60%
Hòa
0%
HIK Shmona
40%
20/04 | HIK Shmona | 0 - 2 | Ironi Tiberias |
01/01 | Ironi Tiberias | 3 - 1 | HIK Shmona |
15/09 | HIK Shmona | 2 - 0 | Ironi Tiberias |
07/05 | HIK Shmona | 2 - 0 | Ironi Tiberias |
13/03 | Ironi Tiberias | 1 - 0 | HIK Shmona |
- PHONG ĐỘ IRONI TIBERIAS
14/09 | Ironi Tiberias | 1 - 4 | Maccabi TA |
31/08 | Hap. Beer Sheva | 7 - 0 | Ironi Tiberias |
24/08 | Ironi Tiberias | 1 - 0 | Hapoel Haifa |
11/05 | Ironi Tiberias | 0 - 0 | Maccabi P.Tikva |
04/05 | Hapoel Jerusalem | 3 - 1 | Ironi Tiberias |
- PHONG ĐỘ HIK SHMONA1
14/09 | HIK Shmona | 3 - 1 | Maccabi Bnei Raina |
31/08 | HIK Shmona | 0 - 0 | H. Petah Tikva |
24/08 | Hapoel Tel Aviv | 2 - 1 | HIK Shmona |
11/05 | Ashdod | 4 - 2 | HIK Shmona |
04/05 | HIK Shmona | 0 - 1 | Bnei Sakhnin |
Nhận định, soi kèo Ironi Tiberias vs HIK Shmona
Châu Á: 0.97*0 : 0*0.85
ITIB đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, HIK thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: HIK
Tài xỉu: 0.95*2 1/4*0.85
4/5 trận gần đây của ITIB có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HIK cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Ironi Tiberias gặp HIK Shmona
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 3 | 9 |
2. | Maccabi Haifa | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 |
3. | Maccabi TA | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 1 | 6 |
4. | Hapoel Haifa | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 |
5. | H. Petah Tikva | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 |
6. | Hapoel Tel Aviv | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 4 |
7. | HIK Shmona | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 |
8. | Beitar Jerusalem | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 |
9. | Bnei Sakhnin | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 |
10. | Ashdod | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | 3 |
11. | Ironi Tiberias | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 11 | 3 |
12. | Maccabi Bnei Raina | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | 1 |
13. | Hapoel Jerusalem | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | 0 |
14. | Maccabi Netanya | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: