Số liệu thống kê, nhận định JABLONEC gặp HRADEC KRALOVE
VĐQG Séc, vòng 23
Jablonec
FT
1 - 1
(1-1)
Hradec Kralove
- Thống kê Jablonec đấu với Hradec Kralove
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Jablonec gặp Hradec Kralove
Jablonec
60%
Hòa
40%
Hradec Kralove
0%
| 02/08 | Jablonec | 2 - 0 | Hradec Kralove |
| 13/03 | Hradec Kralove | 1 - 2 | Jablonec |
| 01/03 | Hradec Kralove | 1 - 1 | Jablonec |
| 29/09 | Jablonec | 2 - 0 | Hradec Kralove |
| 02/03 | Jablonec | 1 - 1 | Hradec Kralove |
- PHONG ĐỘ JABLONEC
| 19/10 | Jablonec | 0 - 0 | Dukla Praha |
| 05/10 | Sigma Olomouc | 2 - 0 | Jablonec |
| 28/09 | Jablonec | 2 - 0 | Mlada Boleslav |
| 20/09 | MFK Karvina | 1 - 2 | Jablonec |
| 14/09 | Jablonec | 3 - 2 | Pardubice |
- PHONG ĐỘ HRADEC KRALOVE1
| 25/10 | Hradec Kralove | 0 - 0 | Teplice |
| 19/10 | Banik Ostrava | 0 - 1 | Hradec Kralove |
| 05/10 | Vik.Plzen | 3 - 3 | Hradec Kralove |
| 01/10 | Fotbal Trinec | 3 - 3 | Hradec Kralove |
| 27/09 | Hradec Kralove | 2 - 3 | Slovan Liberec |
Nhận định, soi kèo Jablonec vs Hradec Kralove
Châu Á: 0.87*0 : 1/2*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên JAB khi thắng 9/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: JAB
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.86
5 trận gần đây của JAB có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Jablonec gặp Hradec Kralove
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Sparta Praha | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 11 | 27 |
| 2. | Slavia Praha | 12 | 7 | 5 | 0 | 22 | 8 | 26 |
| 3. | Jablonec | 12 | 7 | 4 | 1 | 16 | 8 | 25 |
| 4. | Zlin | 13 | 5 | 5 | 3 | 16 | 14 | 20 |
| 5. | Vik.Plzen | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 13 | 19 |
| 6. | MFK Karvina | 13 | 6 | 1 | 6 | 22 | 19 | 19 |
| 7. | Sigma Olomouc | 12 | 5 | 4 | 3 | 10 | 7 | 19 |
| 8. | Slovan Liberec | 12 | 4 | 5 | 3 | 16 | 14 | 17 |
| 9. | Hradec Kralove | 13 | 4 | 5 | 4 | 18 | 19 | 17 |
| 10. | Bohemians 1905 | 12 | 4 | 4 | 4 | 10 | 12 | 16 |
| 11. | Dukla Praha | 13 | 2 | 5 | 6 | 9 | 17 | 11 |
| 12. | Pardubice | 13 | 2 | 5 | 6 | 15 | 24 | 11 |
| 13. | Teplice | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 18 | 10 |
| 14. | Mlada Boleslav | 13 | 2 | 4 | 7 | 19 | 31 | 10 |
| 15. | Banik Ostrava | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 13 | 9 |
| 16. | Slovacko | 13 | 1 | 5 | 7 | 6 | 14 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN:

