Số liệu thống kê, nhận định JUVENTUS BUCURESTI gặp SEPSI OSK
VĐQG Romania, vòng Playoff 4
Juventus Bucuresti
FT
0 - 2
(0-0)
Sepsi OSK
- Thống kê Juventus Bucuresti đấu với Sepsi OSK
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Juventus Bucuresti gặp Sepsi OSK
Juventus Bucuresti
40%
Hòa
0%
Sepsi OSK
60%
| 18/05 | Sepsi OSK | 2 - 1 | Juventus Bucuresti |
| 09/04 | Juventus Bucuresti | 0 - 2 | Sepsi OSK |
| 21/10 | Juventus Bucuresti | 2 - 1 | Sepsi OSK |
| 21/07 | Sepsi OSK | 2 - 1 | Juventus Bucuresti |
| 18/03 | Juventus Bucuresti | 3 - 1 | Sepsi OSK |
- PHONG ĐỘ JUVENTUS BUCURESTI
- PHONG ĐỘ SEPSI OSK1
| 04/12 | Sepsi OSK | 2 - 2 | Universitaea Cluj |
| 28/10 | FK Csikszereda | 0 - 0 | Sepsi OSK |
| 18/05 | Unirea Slobozia | 2 - 1 | Sepsi OSK |
| 10/05 | Sepsi OSK | 2 - 0 | Botosani |
| 02/05 | Politehnica Iasi | 0 - 0 | Sepsi OSK |
Nhận định, soi kèo Juventus Bucuresti vs Sepsi OSK
Châu Á: 0.89*0 : 0*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên JBUC khi thắng 2/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: JBUC
Tài xỉu: -0.99*2*0.85
4/5 trận gần đây của JBUC có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SOSK cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Juventus Bucuresti gặp Sepsi OSK
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Universitatea Craiova | 21 | 11 | 7 | 3 | 37 | 20 | 40 |
| 2. | Rapid Bucuresti | 21 | 11 | 6 | 4 | 34 | 20 | 39 |
| 3. | Botosani | 21 | 10 | 8 | 3 | 30 | 15 | 38 |
| 4. | Dinamo Bucuresti | 21 | 10 | 8 | 3 | 32 | 18 | 38 |
| 5. | Arges Pitesti | 21 | 10 | 4 | 7 | 27 | 21 | 34 |
| 6. | Otelul Galati | 21 | 9 | 6 | 6 | 32 | 18 | 33 |
| 7. | Universitaea Cluj | 21 | 9 | 6 | 6 | 26 | 19 | 33 |
| 8. | UTA Arad | 21 | 8 | 8 | 5 | 26 | 29 | 32 |
| 9. | Steaua Bucuresti | 21 | 8 | 7 | 6 | 31 | 26 | 31 |
| 10. | Farul Constanta | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 25 | 28 |
| 11. | CFR Cluj | 21 | 6 | 8 | 7 | 29 | 33 | 26 |
| 12. | Unirea Slobozia | 21 | 6 | 3 | 12 | 21 | 31 | 21 |
| 13. | Petrolul Ploiesti | 21 | 4 | 8 | 9 | 16 | 20 | 20 |
| 14. | FK Csikszereda | 21 | 3 | 7 | 11 | 21 | 48 | 16 |
| 15. | Hermannstadt | 21 | 1 | 8 | 12 | 17 | 36 | 11 |
| 16. | FC Metaloglobus | 21 | 2 | 5 | 14 | 19 | 46 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN:

