TRỰC TIẾP KARPATY LVIV VS LNZ CHERKASY
VĐQG Ukraina, vòng 19
Karpaty Lviv
FT
1 - 0
(0-0)
LNZ Cherkasy
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Karpaty Lviv
50%
Hòa
0%
LNZ Cherkasy
50%
28/02 | Karpaty Lviv | 1 - 0 | LNZ Cherkasy |
26/08 | LNZ Cherkasy | 2 - 1 | Karpaty Lviv |
- PHONG ĐỘ KARPATY LVIV
25/05 | Karpaty Lviv | 1 - 3 | Zorya |
17/05 | Kolos Kovalivka | 2 - 1 | Karpaty Lviv |
11/05 | Karpaty Lviv | 2 - 1 | PFK Aleksandriya |
02/05 | Livyi Bereh Kyiv | 2 - 3 | Karpaty Lviv |
26/04 | Obolon Kiev | 2 - 2 | Karpaty Lviv |
- PHONG ĐỘ LNZ CHERKASY1
25/05 | Veres Rivne | 1 - 1 | LNZ Cherkasy |
18/05 | LNZ Cherkasy | 0 - 0 | Vorskla |
10/05 | Obolon Kiev | 0 - 0 | LNZ Cherkasy |
04/05 | LNZ Cherkasy | 1 - 1 | Zorya |
26/04 | LNZ Cherkasy | 0 - 0 | Kryvbas |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 1.00*0 : 1/4*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LNZC khi thắng trận đối đầu gần đây.Dự đoán: LNZC
Tài xỉu: 0.92*2 1/4*0.88
3/5 trận gần đây của KARP có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dinamo Kiev | 30 | 20 | 10 | 0 | 61 | 19 | 70 |
2. | PFK Aleksandriya | 30 | 20 | 7 | 3 | 46 | 22 | 67 |
3. | Shakhtar Donetsk | 30 | 18 | 8 | 4 | 69 | 26 | 62 |
4. | Polissya Zhytomyr | 30 | 12 | 12 | 6 | 38 | 28 | 48 |
5. | Kryvbas | 30 | 13 | 8 | 9 | 34 | 26 | 47 |
6. | Karpaty Lviv | 30 | 13 | 7 | 10 | 42 | 36 | 46 |
7. | Zorya | 30 | 12 | 4 | 14 | 34 | 39 | 40 |
8. | Rukh Vynnyky | 30 | 9 | 11 | 10 | 30 | 27 | 38 |
9. | Kolos Kovalivka | 30 | 8 | 12 | 10 | 27 | 25 | 36 |
10. | Veres Rivne | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 44 | 36 |
11. | Obolon Kiev | 30 | 8 | 8 | 14 | 19 | 43 | 32 |
12. | LNZ Cherkasy | 30 | 7 | 10 | 13 | 25 | 37 | 31 |
13. | Vorskla | 30 | 6 | 9 | 15 | 24 | 38 | 27 |
14. | Livyi Bereh Kyiv | 30 | 7 | 5 | 18 | 18 | 39 | 26 |
15. | Inhulets Petrove | 30 | 5 | 9 | 16 | 21 | 47 | 24 |
16. | Chernomorets | 30 | 6 | 5 | 19 | 20 | 45 | 23 |
17. | Kudrivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18. | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
Thứ 6, ngày 28/02 | |||
18h00 | Obolon Kiev | 0 - 0 | Polissya Zhytomyr |
20h30 | Vorskla | 1 - 1 | Dinamo Kiev |
22h59 | Karpaty Lviv | 1 - 0 | LNZ Cherkasy |
Thứ 7, ngày 01/03 | |||
20h30 | Chernomorets | 0 - 1 | Livyi Bereh Kyiv |
22h59 | Shakhtar Donetsk | 3 - 0 | PFK Aleksandriya |
C.Nhật, ngày 02/03 | |||
18h10 | Inhulets Petrove | 2 - 0 | Kryvbas |
20h30 | Zorya | 2 - 0 | Rukh Vynnyky |
22h59 | Veres Rivne | 2 - 1 | Kolos Kovalivka |
BÌNH LUẬN: