Số liệu thống kê, nhận định KARPATY LVIV gặp VOLYN
VĐQG Ukraina, vòng Play off 4
Karpaty Lviv
FT
1 - 0
(1-0)
Volyn
- Thống kê Karpaty Lviv đấu với Volyn
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Karpaty Lviv gặp Volyn
Karpaty Lviv
80%
Hòa
20%
Volyn
0%
| 08/06 | Volyn | 1 - 3 | Karpaty Lviv |
| 04/06 | Karpaty Lviv | 0 - 0 | Volyn |
| 27/05 | Volyn | 0 - 1 | Karpaty Lviv |
| 23/04 | Karpaty Lviv | 1 - 0 | Volyn |
| 11/03 | Karpaty Lviv | 2 - 1 | Volyn |
- PHONG ĐỘ KARPATY LVIV
| 19/10 | Karpaty Lviv | 1 - 3 | Epitsentr Kam-Pod |
| 04/10 | PFK Aleksandriya | 0 - 2 | Karpaty Lviv |
| 27/09 | Karpaty Lviv | 3 - 3 | Dinamo Kiev |
| 22/09 | Obolon Kiev | 0 - 2 | Karpaty Lviv |
| 14/09 | Karpaty Lviv | 1 - 1 | Poltava |
- PHONG ĐỘ VOLYN1
| 08/06 | Volyn | 1 - 3 | Karpaty Lviv |
| 04/06 | Karpaty Lviv | 0 - 0 | Volyn |
| 27/05 | Volyn | 0 - 1 | Karpaty Lviv |
| 20/05 | Zirka Kirovohrad | 2 - 0 | Volyn |
| 05/05 | Volyn | 0 - 1 | Vorskla |
Nhận định, soi kèo Karpaty Lviv vs Volyn
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VOLY khi thắng 3/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VOLY
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của KARP có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của VOLY cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Karpaty Lviv gặp Volyn
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Kryvbas | 9 | 6 | 1 | 2 | 18 | 12 | 19 |
| 2. | Shakhtar Donetsk | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 18 |
| 3. | Dinamo Kiev | 9 | 4 | 5 | 0 | 23 | 12 | 17 |
| 4. | LNZ Cherkasy | 9 | 5 | 2 | 2 | 10 | 7 | 17 |
| 5. | Polissya Zhytomyr | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 8 | 16 |
| 6. | Metalist 1925 Kharkiv | 9 | 4 | 4 | 1 | 12 | 6 | 16 |
| 7. | Kolos Kovalivka | 9 | 4 | 2 | 3 | 8 | 7 | 14 |
| 8. | Obolon Kiev | 9 | 3 | 4 | 2 | 9 | 9 | 13 |
| 9. | Zorya | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 12 |
| 10. | Karpaty Lviv | 9 | 2 | 5 | 2 | 15 | 15 | 11 |
| 11. | Kudrivka | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 15 | 11 |
| 12. | Veres Rivne | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 10 | 9 |
| 13. | PFK Aleksandriya | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 16 | 8 |
| 14. | Epitsentr Kam-Pod | 9 | 2 | 0 | 7 | 11 | 17 | 6 |
| 15. | Rukh Vynnyky | 9 | 2 | 0 | 7 | 7 | 18 | 6 |
| 16. | Poltava | 9 | 1 | 1 | 7 | 6 | 19 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN:

