TRỰC TIẾP KARPATY LVIV VS ZIRKA KIROVOHRAD
VĐQG Ukraina, vòng 26
Karpaty Lviv
S. Myakushko (Kiến tạo: M. Shved) (65')
O. Hutsuliak (Kiến tạo: N. Verbnyi) (23')
FT
2 - 1
(1-0)
Zirka Kirovohrad
(50') D. Bilonog (Kiến tạo: A. Guedj)
- THỐNG KÊ
8(2) | Sút bóng | 5(2) |
6 | Phạt góc | 1 |
15 | Phạm lỗi | 21 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
3 | Việt vị | 0 |
63% | Cầm bóng | 37% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Karpaty Lviv
40%
Hòa
60%
Zirka Kirovohrad
0%
12/05 | Zirka Kirovohrad | 1 - 1 | Karpaty Lviv |
09/04 | Karpaty Lviv | 2 - 1 | Zirka Kirovohrad |
15/10 | Zirka Kirovohrad | 0 - 0 | Karpaty Lviv |
16/07 | Karpaty Lviv | 1 - 1 | Zirka Kirovohrad |
31/05 | Karpaty Lviv | 2 - 1 | Zirka Kirovohrad |
- PHONG ĐỘ KARPATY LVIV
14/09 | Shakhtar Donetsk | 5 - 2 | Karpaty Lviv |
31/08 | Karpaty Lviv | 1 - 1 | Vorskla |
26/08 | LNZ Cherkasy | 2 - 1 | Karpaty Lviv |
17/08 | Karpaty Lviv | 1 - 3 | Dinamo Kiev |
11/08 | Karpaty Lviv | 3 - 0 | Kryvbas |
- PHONG ĐỘ ZIRKA KIROVOHRAD1
27/05 | Desna Chernigiv | 4 - 0 | Zirka Kirovohrad |
23/05 | Zirka Kirovohrad | 1 - 1 | Desna Chernigiv |
19/05 | Chernomorets | 1 - 0 | Zirka Kirovohrad |
12/05 | Zirka Kirovohrad | 1 - 1 | Karpaty Lviv |
06/05 | PFK Aleksandriya | 1 - 0 | Zirka Kirovohrad |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ZKIR khi thắng 3/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ZKIR
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của KARP có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dinamo Kiev | 5 | 5 | 0 | 0 | 11 | 3 | 15 |
2. | Polissya Zhytomyr | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 3 | 13 |
3. | PFK Aleksandriya | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 5 | 13 |
4. | Rukh Vynnyky | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 3 | 10 |
5. | LNZ Cherkasy | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 10 |
6. | Kryvbas | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 4 | 10 |
7. | Shakhtar Donetsk | 5 | 3 | 0 | 2 | 14 | 7 | 9 |
8. | Zorya | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 8 | 9 |
9. | Vorskla | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | 8 |
10. | Livyi Bereh Kyiv | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 7 | 6 |
11. | Chernomorets | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 7 | 6 |
12. | Karpaty Lviv | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 11 | 5 |
13. | Veres Rivne | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 9 | 4 |
14. | Kolos Kovalivka | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 7 | 3 |
15. | Inhulets Petrove | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 10 | 3 |
16. | Obolon Kiev | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 14 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: