Số liệu thống kê, nhận định KHIMKI gặp SKA-KHABAROVSK
VĐQG Nga, vòng Play Off
Khimki
FT
3 - 0
(2-0)
SKA-Khabarovsk
- Thống kê Khimki đấu với SKA-Khabarovsk
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Khimki gặp SKA-Khabarovsk
Khimki
40%
Hòa
20%
SKA-Khabarovsk
40%
| 31/01 | Khimki | 2 - 3 | SKA-Khabarovsk |
| 28/06 | Khimki | 4 - 1 | SKA-Khabarovsk |
| 26/11 | Khimki | 0 - 0 | SKA-Khabarovsk |
| 17/09 | SKA-Khabarovsk | 3 - 1 | Khimki |
| 28/05 | Khimki | 3 - 0 | SKA-Khabarovsk |
- PHONG ĐỘ KHIMKI
| 24/05 | Spartak Moscow | 5 - 0 | Khimki |
| 17/05 | Khimki | 3 - 2 | Rubin Kazan |
| 10/05 | FK Orenburg | 1 - 1 | Khimki |
| 04/05 | Khimki | 1 - 1 | Rostov |
| 27/04 | Khimki | 2 - 2 | Akron Togliatti |
- PHONG ĐỘ SKA-KHABAROVSK1
| 18/10 | SKA-Khabarovsk | 0 - 0 | Sokol Saratov |
| 11/10 | Rodina Moscow | 2 - 0 | SKA-Khabarovsk |
| 05/10 | SKA-Khabarovsk | 3 - 1 | Shinnik Yaroslavl |
| 29/09 | FK Ural | 1 - 2 | SKA-Khabarovsk |
| 21/09 | SKA-Khabarovsk | 1 - 0 | Chernomorets N. |
Nhận định, soi kèo Khimki vs SKA-Khabarovsk
Châu Á: **
KHI đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SKAE thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: SKAE
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của KHI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SKAE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Khimki gặp SKA-Khabarovsk
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Krasnodar | 12 | 8 | 2 | 2 | 24 | 7 | 26 |
| 2. | Lok. Moscow | 12 | 7 | 5 | 0 | 29 | 16 | 26 |
| 3. | CSKA Moscow | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 13 | 24 |
| 4. | Zenit | 12 | 6 | 5 | 1 | 24 | 10 | 23 |
| 5. | Baltika | 12 | 6 | 5 | 1 | 18 | 6 | 23 |
| 6. | Spartak Moscow | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 18 | 19 |
| 7. | Rubin Kazan | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 18 | 18 |
| 8. | Din. Moscow | 12 | 4 | 4 | 4 | 20 | 19 | 16 |
| 9. | Akhmat Groznyi | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 15 | 16 |
| 10. | Rostov | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 13 | 14 |
| 11. | Krylya Sovetov | 12 | 3 | 4 | 5 | 17 | 22 | 13 |
| 12. | Akron Togliatti | 12 | 2 | 5 | 5 | 14 | 18 | 11 |
| 13. | Dyn. Makhachkala | 12 | 2 | 4 | 6 | 5 | 15 | 10 |
| 14. | FK Orenburg | 12 | 1 | 5 | 6 | 14 | 23 | 8 |
| 15. | Nizhny Nov | 12 | 2 | 0 | 10 | 9 | 23 | 6 |
| 16. | FK Sochi | 12 | 1 | 2 | 9 | 7 | 28 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA
BÌNH LUẬN:

