Số liệu thống kê, nhận định KHIMKI gặp TORPEDO MOSCOW
VĐQG Nga, vòng 24
Khimki
FT
4 - 2
(1-1)
Torpedo Moscow
- Thống kê Khimki đấu với Torpedo Moscow
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Khimki gặp Torpedo Moscow
Khimki
80%
Hòa
0%
Torpedo Moscow
20%
| 28/04 | Torpedo Moscow | 1 - 2 | Khimki |
| 24/07 | Khimki | 1 - 2 | Torpedo Moscow |
| 22/04 | Khimki | 4 - 2 | Torpedo Moscow |
| 07/08 | Torpedo Moscow | 1 - 3 | Khimki |
| 05/03 | Khimki | 5 - 1 | Torpedo Moscow |
- PHONG ĐỘ KHIMKI
| 24/05 | Spartak Moscow | 5 - 0 | Khimki |
| 17/05 | Khimki | 3 - 2 | Rubin Kazan |
| 10/05 | FK Orenburg | 1 - 1 | Khimki |
| 04/05 | Khimki | 1 - 1 | Rostov |
| 27/04 | Khimki | 2 - 2 | Akron Togliatti |
- PHONG ĐỘ TORPEDO MOSCOW1
| 25/10 | Torpedo Moscow | 3 - 2 | Chayka FK Pesch |
| 20/10 | Torpedo Moscow | 0 - 0 | Shinnik Yaroslavl |
| 16/10 | Torpedo Moscow | 3 - 0 | Veles Moscow |
| 11/10 | Arsenal-Tula | 2 - 2 | Torpedo Moscow |
| 05/10 | Torpedo Moscow | 1 - 4 | Chernomorets N. |
Nhận định, soi kèo Khimki vs Torpedo Moscow
Châu Á: 0.99*0 : 1/4*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TMO khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TMO
Tài xỉu: 1.00*2 1/2*0.87
3/5 trận gần đây của KHI có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Khimki gặp Torpedo Moscow
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Krasnodar | 14 | 10 | 2 | 2 | 27 | 8 | 32 |
| 2. | CSKA Moscow | 14 | 9 | 3 | 2 | 25 | 13 | 30 |
| 3. | Zenit | 14 | 8 | 5 | 1 | 28 | 11 | 29 |
| 4. | Baltika | 14 | 7 | 6 | 1 | 20 | 6 | 27 |
| 5. | Lok. Moscow | 14 | 7 | 6 | 1 | 30 | 19 | 27 |
| 6. | Spartak Moscow | 14 | 6 | 4 | 4 | 22 | 20 | 22 |
| 7. | Rubin Kazan | 14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 19 | 19 |
| 8. | Din. Moscow | 14 | 4 | 5 | 5 | 21 | 21 | 17 |
| 9. | Akhmat Groznyi | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 21 | 16 |
| 10. | Akron Togliatti | 14 | 3 | 6 | 5 | 16 | 19 | 15 |
| 11. | Rostov | 14 | 3 | 6 | 5 | 11 | 15 | 15 |
| 12. | Dyn. Makhachkala | 14 | 3 | 5 | 6 | 8 | 16 | 14 |
| 13. | Krylya Sovetov | 14 | 3 | 4 | 7 | 17 | 25 | 13 |
| 14. | FK Orenburg | 14 | 2 | 5 | 7 | 17 | 25 | 11 |
| 15. | FK Sochi | 14 | 2 | 2 | 10 | 12 | 33 | 8 |
| 16. | Nizhny Nov | 14 | 2 | 1 | 11 | 9 | 25 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA
BÌNH LUẬN:

