Số liệu thống kê, nhận định KORTRIJK gặp RWD MOLENBEEK
VĐQG Bỉ, vòng 34
Kortrijk
FT
2 - 4
(1-3)
RWD Molenbeek
- Thống kê Kortrijk đấu với RWD Molenbeek
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Kortrijk gặp RWD Molenbeek
Kortrijk
60%
Hòa
0%
RWD Molenbeek
40%
25/09 | RWD Molenbeek | 1 - 2 | Kortrijk |
29/04 | RWD Molenbeek | 0 - 1 | Kortrijk |
21/04 | Kortrijk | 2 - 4 | RWD Molenbeek |
04/03 | Kortrijk | 3 - 2 | RWD Molenbeek |
06/12 | Kortrijk | 0 - 1 | RWD Molenbeek |
- PHONG ĐỘ KORTRIJK
- PHONG ĐỘ RWD MOLENBEEK1
05/10 | Eupen | 2 - 2 | RWD Molenbeek |
28/09 | KAA Gent B | 0 - 2 | RWD Molenbeek |
25/09 | RWD Molenbeek | 1 - 2 | Kortrijk |
20/09 | Lierse | 2 - 0 | RWD Molenbeek |
14/09 | RWD Molenbeek | 5 - 0 | RFC Seraing |
Nhận định, soi kèo Kortrijk vs RWD Molenbeek
Châu Á: 0.82*0 : 1/4*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KTR khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KTR
Tài xỉu: -0.99*2 1/2*0.86
3/5 trận gần đây của KTR có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Kortrijk gặp RWD Molenbeek
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 5 | 23 |
2. | Club Brugge | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 11 | 20 |
3. | Anderlecht | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 9 | 18 |
4. | Gent | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 13 | 17 |
5. | Sint Truiden | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 12 | 17 |
6. | KV Mechelen | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 11 | 16 |
7. | Racing Genk | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 13 | 14 |
8. | Zulte-Waregem | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 13 | 14 |
9. | Westerlo | 10 | 4 | 1 | 5 | 18 | 20 | 13 |
10. | RAA L Louviere | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 9 | 12 |
11. | Antwerpen | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 12 | 11 |
12. | Standard Liege | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | 11 |
13. | Cercle Brugge | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 14 | 10 |
14. | Charleroi | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 14 | 9 |
15. | OH Leuven | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 19 | 8 |
16. | Dender | 10 | 0 | 3 | 7 | 3 | 15 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: