Số liệu thống kê, nhận định KRYLYA SOVETOV gặp FK URAL
VĐQG Nga, vòng 28
Krylya Sovetov
FT
3 - 0
(1-0)
FK Ural
- Thống kê Krylya Sovetov đấu với FK Ural
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Krylya Sovetov gặp FK Ural
Krylya Sovetov
60%
Hòa
20%
FK Ural
20%
| 06/04 | FK Ural | 1 - 2 | Krylya Sovetov |
| 11/11 | Krylya Sovetov | 3 - 1 | FK Ural |
| 16/07 | Krylya Sovetov | 1 - 1 | FK Ural |
| 21/05 | Krylya Sovetov | 3 - 0 | FK Ural |
| 24/10 | FK Ural | 2 - 1 | Krylya Sovetov |
- PHONG ĐỘ KRYLYA SOVETOV
| 09/11 | Krylya Sovetov | 1 - 1 | Zenit |
| 01/11 | Dyn. Makhachkala | 2 - 0 | Krylya Sovetov |
| 25/10 | CSKA Moscow | 1 - 0 | Krylya Sovetov |
| 22/10 | Din. Moscow | 4 - 0 | Krylya Sovetov |
| 18/10 | Krylya Sovetov | 1 - 1 | FK Orenburg |
- PHONG ĐỘ FK URAL1
| 15/11 | Neftekhimik Nizh | 1 - 0 | FK Ural |
| 09/11 | SKA-Khabarovsk | 0 - 2 | FK Ural |
| 01/11 | FK Ural | 2 - 0 | Sokol Saratov |
| 24/10 | Arsenal-Tula | 1 - 2 | FK Ural |
| 20/10 | Chayka FK Pesch | 0 - 1 | FK Ural |
Nhận định, soi kèo Krylya Sovetov vs FK Ural
Châu Á: 0.87*0 : 1/2*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên URAL khi thắng 5/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: URAL
Tài xỉu: -0.96*2 1/2*0.83
4/5 trận gần đây của KSO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của URAL cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Krylya Sovetov gặp FK Ural
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Krasnodar | 15 | 10 | 3 | 2 | 28 | 9 | 33 |
| 2. | CSKA Moscow | 15 | 10 | 3 | 2 | 26 | 13 | 33 |
| 3. | Zenit | 15 | 8 | 6 | 1 | 29 | 12 | 30 |
| 4. | Lok. Moscow | 15 | 8 | 6 | 1 | 31 | 19 | 30 |
| 5. | Baltika | 15 | 7 | 7 | 1 | 21 | 7 | 28 |
| 6. | Spartak Moscow | 15 | 7 | 4 | 4 | 24 | 21 | 25 |
| 7. | Akron Togliatti | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 22 | 21 |
| 8. | Rubin Kazan | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 19 | 20 |
| 9. | Rostov | 15 | 4 | 6 | 5 | 12 | 15 | 18 |
| 10. | Din. Moscow | 15 | 4 | 5 | 6 | 22 | 23 | 17 |
| 11. | Akhmat Groznyi | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 23 | 16 |
| 12. | Krylya Sovetov | 15 | 3 | 5 | 7 | 18 | 26 | 14 |
| 13. | Dyn. Makhachkala | 15 | 3 | 5 | 7 | 8 | 17 | 14 |
| 14. | FK Orenburg | 15 | 2 | 5 | 8 | 17 | 26 | 11 |
| 15. | Nizhny Nov | 15 | 2 | 2 | 11 | 9 | 25 | 8 |
| 16. | FK Sochi | 16 | 2 | 2 | 12 | 14 | 37 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA
BÌNH LUẬN:

