Số liệu thống kê, nhận định KYRGYZSTAN gặp OMAN
Asian Cup 2023, vòng 3
                                    Joel Kojo (80') 
 (Hủy bởi VAR) Joel Kojo (47') 
                                
FT
                                    (08') Muhsen Al Ghassani
                                
- Diễn biến trận đấu Kyrgyzstan vs Oman trực tiếp
- 
                                            90+2'  Jameel Al Yahmadi Jameel Al Yahmadi
- 
                                            Nurdoolot Stalbekov 
 Ernist Batyrkano  90+1' 
- 
                                            89' Abdullah Al Mushaifri 
 Arshad Al Alaw  
- 
                                            Amantur Shamurzaev 
 Aleksandr Mishchenk  88' 
- 
                                            Adil Kadyrzhanov 
 Farkhat Musabeko  88' 
- 
                                            Joel Kojo  80' 
- 
                                            Beknaz Almazbekov  78' 
- 
                                            67' Zahir Al Aghbari 
 Muhsen Al Ghassan  
- 
                                            67' Issam Al Sabhi 
 Abdullah Fawa  
- 
                                            Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Joel Kojo  47' 
- 
                                            Kai Merk 
 Suyuntbek Mamyralie  45' 
- 
                                            Beknaz Almazbekov 
 Gulzhigit Alykulo  45' 
- 
                                            Gulzhigit Alykulov  43' 
- 
                                            31' Fahmi Durbin 
 Ahmed Al Khamisi (chấn thương)  
- 
                                            08'  Muhsen Al Ghassani Muhsen Al Ghassani
- 
                                            04'  Ahmed Al Khamisi Ahmed Al Khamisi
- Thống kê Kyrgyzstan đấu với Oman
| 6(2) | Sút bóng | 17(4) | 
| 3 | Phạt góc | 12 | 
| 13 | Phạm lỗi | 6 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 2 | Thẻ vàng | 2 | 
| 4 | Việt vị | 2 | 
| 43% | Cầm bóng | 57% | 
Đội hình Kyrgyzstan
- 
                                            1E. Tokotaev
- 
                                            2K. Brauzman
- 
                                            3T. Kozubaev
- 
                                            17S. Mamyraliev
- 
                                            14A. Mishchenko
- 
                                            20B. Duyshobekov
- 
                                            12Abdurakhmanov
- 
                                            10G. Alykulov
- 
                                            21F. Musabekov
- 
                                            9E. Batyrkanov
- 
                                            7J. Kojo
- 
                                            18K. Zhyrgalbek
- 
                                            8A. Azarov
- 
                                            25D. Toktosunov
- 
                                            11B. Sagynbaev
- 
                                            15Kai Merk
- 
                                            13S. Chomoev
- 
                                            4A. Kadyrzhanov
- 
                                            23N. Stalbekov
- 
                                            16M. Islamkulov
- 
                                            26A. Dzhumashev
- 
                                            19B. Almazbekov
- 
                                            6A. Shamurzaev
Đội hình Oman
- 
                                            1Al Mukhaini
- 
                                            14Al Kaabi
- 
                                            6A. Al Khamisi
- 
                                            16K. Al Braiki
- 
                                            4A. Al Alawi
- 
                                            12A. Fawaz
- 
                                            23H. Al Saadi
- 
                                            10J. Al Yahmadi
- 
                                            20S. Al Yahyaei
- 
                                            11M. Al Ghassani
- 
                                            26Al Mushaifri
- 
                                            22Al Rawahi
- 
                                            13Mataz Saleh
- 
                                            8Z. Al Aghbari
- 
                                            17Al Busaidi
- 
                                            19M. Al Mushaifri
- 
                                            18F. Al Rusheidi
- 
                                            9O. Al Malki
- 
                                            25A. Al Mushaifri
- 
                                            7I. Al Sabhi
- 
                                            3F. Durbin
- 
                                            2G. Al Habashi
- 
                                            15Al Maamari
Số liệu đối đầu Kyrgyzstan gặp Oman
| 02/09 | Oman | 2 - 1 | Kyrgyzstan | 
| 11/06 | Oman | 1 - 1 | Kyrgyzstan | 
| 25/01 | Kyrgyzstan | 1 - 1 | Oman | 
| 21/11 | Kyrgyzstan | 1 - 0 | Oman | 
| 20/06 | Kyrgyzstan | 0 - 1 | Oman | 
| 05/09 | Uzbekistan | 4 - 0 | Kyrgyzstan | 
| 02/09 | Oman | 2 - 1 | Kyrgyzstan | 
| 30/08 | Kyrgyzstan | 1 - 1 | Turkmenistan | 
| 10/06 | Kyrgyzstan | 1 - 1 | UAE | 
| 06/06 | Triều Tiên | 2 - 2 | Kyrgyzstan | 
Nhận định, soi kèo Kyrgyzstan vs Oman
Châu Á: 0.82*1 : 0*1.00
KGZ chơi thiếu tự tin: thua 4/6 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên OMA khi thắng 2/3 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: OMA
Tài xỉu: 0.92*2 1/4*0.88
4/5 trận gần đây của KGZ có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của OMA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Kyrgyzstan gặp Oman
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Qatar | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 9 | |||||||||||
| 2. | Tajikistan | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | |||||||||||
| 3. | Trung Quốc | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | |||||||||||
| 4. | Lebanon | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | 1 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Australia | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | |||||||||||
| 2. | Uzbekistan | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 5 | |||||||||||
| 3. | Syria | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||||||||
| 4. | Ấn Độ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | 0 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Iran | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 9 | |||||||||||
| 2. | UAE | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 4 | |||||||||||
| 3. | Palestine | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 4 | |||||||||||
| 4. | Hồng Kông | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | 0 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Iraq | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 4 | 9 | |||||||||||
| 2. | Nhật Bản | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 6 | |||||||||||
| 3. | Indonesia | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 3 | |||||||||||
| 4. | Việt Nam | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 8 | 0 | |||||||||||
| Bảng E | |||||||||||||||||||
| 1. | Bahrain | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 6 | |||||||||||
| 2. | Hàn Quốc | 3 | 1 | 2 | 0 | 8 | 6 | 5 | |||||||||||
| 3. | Jordan | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 4 | |||||||||||
| 4. | Malaysia | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 8 | 1 | |||||||||||
| Bảng F | |||||||||||||||||||
| 1. | Arập Xêut | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | |||||||||||
| 2. | Thái Lan | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | |||||||||||
| 3. | Oman | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||
| 4. | Kyrgyzstan | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | 1 | |||||||||||
| Thứ 2, ngày 22/01 | |||
| 22h00 | Tajikistan | 2 - 1 | Lebanon | 
| 22h00 | Qatar | 1 - 0 | Trung Quốc | 
| Thứ 3, ngày 23/01 | |||
| 18h30 | Australia | 1 - 1 | Uzbekistan | 
| 18h30 | Syria | 1 - 0 | Ấn Độ | 
| 22h00 | Iran | 2 - 1 | UAE | 
| 22h00 | Hồng Kông | 0 - 3 | Palestine | 
| Thứ 4, ngày 24/01 | |||
| 18h30 | Nhật Bản | 3 - 1 | Indonesia | 
| 18h30 | Iraq | 3 - 2 | Việt Nam | 
| Thứ 5, ngày 25/01 | |||
| 18h30 | Hàn Quốc | 3 - 3 | Malaysia | 
| 18h30 | Jordan | 0 - 1 | Bahrain | 
| 22h00 | Kyrgyzstan | 1 - 1 | Oman | 
| 22h00 | Arập Xêut | 0 - 0 | Thái Lan | 
 TRANG CHỦ
TRANG CHỦ

 
     Ngoại Hạng Anh
         Ngoại Hạng Anh      
  
 
 
                 
                 
                         
                        
