Số liệu thống kê, nhận định LECCE gặp PARMA
VĐQG Italia, vòng 5
Nikola Krstovic (59')
Patrick Dorgu (32')
FT
(90+5') Antoine Hainaut
(90+3') Pontus Almqvist
- Diễn biến trận đấu Lecce vs Parma trực tiếp
-
90+5'
Antoine Hainaut
-
90+3'
Pontus Almqvist
-
Andy Pelmard
Antonino Gall86'
-
Hamza Rafia
84'
-
Hamza Rafia
Ylber Ramadan75'
-
Santiago Pierotti
Tete Morent75'
-
67'
Anas Haj Mohamed
Hernan -
65'
Antoine Hainaut
Yordan Osori -
65'
Pontus Almqvist
Valentin Mihail -
Lameck Banda
Ante Rebi65'
-
Balthazar Pierret
Lassana Coulibal64'
-
Nikola Krstovic
59'
-
58'
Matteo Cancellieri
-
Kialonda Gaspar
54'
-
Patrick Dorgu
51'
-
Frederic Guilbert
47'
-
37'
Matteo Cancellieri
Simon Sohm (chấn thương) -
Patrick Dorgu
32'
-
Ylber Ramadani
31'
- Thống kê Lecce đấu với Parma
14(3) | Sút bóng | 24(10) |
2 | Phạt góc | 12 |
12 | Phạm lỗi | 11 |
1 | Thẻ đỏ | 1 |
4 | Thẻ vàng | 0 |
4 | Việt vị | 1 |
38% | Cầm bóng | 62% |
Đội hình Lecce
-
30W. Falcone
-
6F. Baschirotto
-
4K. Gaspar
-
25A. Gallo
-
12F. Guilbert
-
7Tete Morente
-
29A. Blin
-
20Y. Ramadani
-
9N. Krstović
-
3A. Rebić
-
13P. Dorgu
-
98A. Borbei
-
8H. Rafia
-
32Jasper Samooja
-
40J. Samooja
-
1Christian Früchtl
-
27G. Strefezza
-
75B. Pierret
-
50S. Pierotti
-
22L. Banda
-
21F. Brancolini
-
23S. Esposito
-
36Filip Marchwinski
-
19M. Listkowski
-
2Andy Pelmard
-
10R. Oudin
Đội hình Parma
-
31Z. Suzuki
-
3Y. Osorio
-
4B. Balogh
-
26W. Coulibaly
-
15Del Prato
-
19S. Sohm
-
27Hernani
-
10A. Bernabe
-
13A. Bonny
-
28V. Mihaila
-
98D. Man
-
5L. Valenti
-
46G. Leoni
-
1L. Chichizola
-
39A. Circati
-
23D. Camara
-
22M. Cancellieri
-
11P. Almqvist
-
61A. Haj Mohamed
-
77Di Chiara
-
20A. Hainaut
-
40E. Corvi
Số liệu đối đầu Lecce gặp Parma
Nhận định, soi kèo Lecce vs Parma
Châu Á: 0.90*0 : 1/4*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PARM khi thắng 6/11 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: PARM
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.89
3/5 trận gần đây của PARM có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lecce gặp Parma
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | AC Milan | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 3 | 12 |
2. | Napoli | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 5 | 12 |
3. | Roma | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 1 | 12 |
4. | Juventus | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 5 | 11 |
5. | Inter Milan | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 7 | 9 |
6. | Atalanta | 5 | 2 | 3 | 0 | 10 | 4 | 9 |
7. | Cremonese | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 4 | 9 |
8. | Como | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 8 |
9. | Bologna | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 7 |
10. | Cagliari | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 7 |
11. | Udinese | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 8 | 7 |
12. | Lazio | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 4 | 6 |
13. | Sassuolo | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 8 | 6 |
14. | Parma | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 6 | 5 |
15. | Torino | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 10 | 4 |
16. | Fiorentina | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 6 | 3 |
17. | Verona | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 8 | 3 |
18. | Pisa | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 6 | 2 |
19. | Genoa | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 7 | 2 |
20. | Lecce | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 10 | 2 |
Thứ 7, ngày 27/09 | |||
20h00 | Como | 1 - 1 | Cremonese |
22h59 | Juventus | 1 - 1 | Atalanta |
C.Nhật, ngày 28/09 | |||
01h45 | Cagliari | 0 - 2 | Inter Milan |
17h30 | Sassuolo | 3 - 1 | Udinese |
20h00 | Roma | 2 - 0 | Verona |
20h00 | Pisa | 0 - 0 | Fiorentina |
22h59 | Lecce | 2 - 2 | Bologna |
Thứ 2, ngày 29/09 | |||
01h45 | AC Milan | 2 - 1 | Napoli |
23h30 | Parma | 2 - 1 | Torino |
Thứ 3, ngày 30/09 | |||
01h45 | Genoa | 0 - 3 | Lazio |