Số liệu thống kê, nhận định LENS gặp NICE
VĐQG Pháp, vòng 26
Elye Wahi (76')
(Hủy bởi VAR) Elye Wahi (52')
FT
(PEN 67') Terem Moffi
(53') Khephren Thuram
(11') Terem Moffi
- Diễn biến trận đấu Lens vs Nice trực tiếp
-
Adrien Thomasson
89'
-
82'
Antoine Mendy
Terem Moff
-
82'
Alexis Claude-Maurice
Pablo Rosari
-
78'
Pablo Rosario
-
Angelo Fulgini

David Pereira da Cost
76'
-
Adrien Thomasson

Neil El Aynaou
76'
-
Elye Wahi
76'
-
67'
Terem Moffi
-
Abdukodir Khusanov
65'
-
Wesley Saïd

Ruben Aguila
63'
-
Andy Diouf

Nampalys Mend
63'
-
Przemyslaw Frankowski
62'
-
61'
Gaëtan Laborde
Mohamed-Ali Ch
-
60'
Evann Guessand
Jeremie Bog
-
53'
Khephren Thuram
-
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Elye Wahi
52'
-
46'
Romain Perraud
-
Abdukodir Khusanov

Jonathan Gradi
45'
-
40'
Khephren Thuram
-
Ruben Aguilar
37'
-
31'
Tom Louchet
Morgan Sanson (chấn thương)
-
11'
Terem Moffi
- Thống kê Lens đấu với Nice
| 20(4) | Sút bóng | 7(3) |
| 11 | Phạt góc | 3 |
| 9 | Phạm lỗi | 12 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 4 | Thẻ vàng | 3 |
| 3 | Việt vị | 2 |
| 60% | Cầm bóng | 40% |
Đội hình Lens
-
30B. Samba
-
4K. Danso
-
14F. Medina
-
24J. Gradit
-
23N. El Aynaoui
-
26N. Mendy
-
10David Costa
-
29P. Frankowski
-
2R. Aguilar
-
9E. Wahi
-
7F. Sotoca
-
27M. Guilavogui
-
21M. Haidara
-
22W. Said
-
28A. Thomasson
-
6S. Abdul Samed
-
16J. Leca
-
18A. Diouf
-
11A. Fulgini
-
25A. Khusanov
Đội hình Nice
-
1M. Bulka
-
8P. Rosario
-
4Dante
-
6J. Todibo
-
19K. Thuram
-
11M. Sanson
-
15R. Perraud
-
23J. Lotomba
-
9T. Moffi
-
7J. Boga
-
25M. Ali Cho
-
29E. Guessand
-
33A. Mendy
-
27Aliou Balde
-
31Maxime Dupé
-
32Tom Louchet
-
39Daouda Traoré
-
18A. Claude-Maurice
-
44Amidou Doumbouya
-
24G. Laborde
Số liệu đối đầu Lens gặp Nice
Nhận định, soi kèo Lens vs Nice
Châu Á: -0.96*0 : 1/2*0.84
NIC chìm trong khủng hoảng: thua 4/5 trận gần nhất. Trái lại, LEN chơi khởi sắc khi thắng 2 trận vừa qua.Dự đoán: LEN
Tài xỉu: 0.89*2 1/4*0.99
3/5 trận gần đây của LEN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của NIC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lens gặp Nice
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 11 | 27 |
| 2. | Marseille | 12 | 8 | 1 | 3 | 28 | 11 | 25 |
| 3. | Lens | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 11 | 25 |
| 4. | Strasbourg | 12 | 7 | 1 | 4 | 24 | 16 | 22 |
| 5. | Lille | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 15 | 20 |
| 6. | Monaco | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 21 | 20 |
| 7. | Lyon | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 15 | 20 |
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 18 |
| 9. | Nice | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 18 | 17 |
| 10. | Toulouse | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 16 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 17 | 14 |
| 13. | Angers | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | 13 |
| 14. | Metz | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 27 | 11 |
| 15. | Stade Brestois | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 21 | 10 |
| 16. | Nantes | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 18 | 10 |
| 17. | Lorient | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 26 | 10 |
| 18. | Auxerre | 12 | 2 | 1 | 9 | 7 | 19 | 7 |

