Số liệu thống kê, nhận định LILLE gặp LYON
VĐQG Pháp, vòng 32
Bafode Diakite (85')
Edon Zhegrova (37')
Bafode Diakite (21')
FT
(90+2') Mama Balde
(88') Alexandre Lacazette
(82') Malick Fofana
(65') Saïd Benrahma
- Diễn biến trận đấu Lille vs Lyon trực tiếp
-
Leny Yoro
90+4'
-
90+2'
Mama Balde
-
88'
Alexandre Lacazette
-
Bafode Diakite
85'
-
82'
Malick Fofana
-
Hakon Haraldsson
80'
-
79'
Mama Balde
Ernest Nuama
-
Alexsandro Ribeiro

Edon Zhegrov
75'
-
68'
Rayan Cherki
Nemanja Mati
-
67'
Malick Fofana
Saïd Benrahm
-
67'
Orel Mangala
Corentin Toliss
-
65'
Saïd Benrahma
-
Remy Cabella

Gabriel Gudmundsson (chấn thương)
58'
-
45'
Ainsley Maitland-Niles
Nicolas Tagliafic
-
Edon Zhegrova
37'
-
35'
Ernest Nuamah
-
Angel Gomes
28'
-
Edon Zhegrova

Yusuf Yazici (chấn thương)
26'
-
Bafode Diakite
21'
- Thống kê Lille đấu với Lyon
| 8(5) | Sút bóng | 11(7) |
| 4 | Phạt góc | 4 |
| 14 | Phạm lỗi | 14 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 1 |
| 0 | Việt vị | 2 |
| 44% | Cầm bóng | 56% |
Đội hình Lille
-
30L. Chevalier
-
22Tiago Santos
-
15L. Yoro
-
18B. Diakite
-
31Ismaily
-
8A. Gomes
-
6N. Bentaleb
-
12Y. Yazıcı
-
7H. Haraldsson
-
5Gudmundsson
-
9J. David
-
43Trevis Dago
-
10R. Cabella
-
17I. Cavaleiro
-
1V. Mannone
-
19I. Lihadji
-
23E. Zhegrova
-
32A. Bouaddi
-
4A. Ribeiro
-
16A. Jakubech
Đội hình Lyon
-
1A. Lopes
-
3N. Tagliafico
-
55Caleta-Car
-
12J. O'Brien
-
22Clinton Mata
-
8C. Tolisso
-
31N. Matic
-
6M. Caqueret
-
17S. Benrahma
-
10A. Lacazette
-
37E. Nuamah
-
7Mama Balde
-
23Thiago Mendes
-
5D. Lovren
-
25O. Mangala
-
98Maitland-Niles
-
21Henrique
-
11M. Fofana
-
9G. Orban
-
18M. Cherki
Số liệu đối đầu Lille gặp Lyon
| 30/11 | Le Havre | 0 - 1 | Lille |
| 28/11 | Lille | 4 - 0 | Dinamo Zagreb |
| 24/11 | Lille | 4 - 2 | Paris FC |
| 09/11 | Strasbourg | 2 - 0 | Lille |
| 07/11 | Crvena Zvezda | 1 - 0 | Lille |
Nhận định, soi kèo Lille vs Lyon
Châu Á: 0.91*0 : 1/2*0.97
LIL thi đấu TỰ TIN (thắng 3/4 trận gần nhất). Lợi thế sân nhà giúp LIL có thêm sức mạnh khi đối đầu với đội khách.Dự đoán: LIL
Tài xỉu: -0.98*3*0.85
3/5 trận gần đây của LIL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của LYO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lille gặp Lyon
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lens | 14 | 10 | 1 | 3 | 24 | 12 | 31 |
| 2. | PSG | 14 | 9 | 3 | 2 | 27 | 12 | 30 |
| 3. | Marseille | 14 | 9 | 2 | 3 | 35 | 14 | 29 |
| 4. | Lille | 14 | 8 | 2 | 4 | 28 | 17 | 26 |
| 5. | Stade Rennais | 14 | 6 | 6 | 2 | 24 | 18 | 24 |
| 6. | Lyon | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 15 | 24 |
| 7. | Monaco | 14 | 7 | 2 | 5 | 26 | 25 | 23 |
| 8. | Strasbourg | 14 | 7 | 1 | 6 | 25 | 19 | 22 |
| 9. | Toulouse | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 19 | 17 |
| 10. | Nice | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 26 | 17 |
| 11. | Stade Brestois | 14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 24 | 16 |
| 12. | Angers | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 17 | 16 |
| 13. | Paris FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 21 | 26 | 15 |
| 14. | Le Havre | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 21 | 14 |
| 15. | Lorient | 14 | 3 | 5 | 6 | 18 | 28 | 14 |
| 16. | Nantes | 14 | 2 | 5 | 7 | 12 | 22 | 11 |
| 17. | Metz | 14 | 3 | 2 | 9 | 14 | 31 | 11 |
| 18. | Auxerre | 14 | 2 | 3 | 9 | 8 | 20 | 9 |

