TRỰC TIẾP LILLESTROM VS ODD GRENLAND
VĐQG Na Uy, vòng 26
Lillestrom
FT
3 - 0
(2-0)
Odd Grenland
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Lillestrom
80%
Hòa
0%
Odd Grenland
20%
05/04 | Lillestrom | 1 - 0 | Odd Grenland |
15/03 | Lillestrom | 2 - 1 | Odd Grenland |
27/10 | Lillestrom | 3 - 0 | Odd Grenland |
26/05 | Odd Grenland | 2 - 1 | Lillestrom |
16/03 | Lillestrom | 2 - 1 | Odd Grenland |
- PHONG ĐỘ LILLESTROM
25/06 | Lillestrom | 2 - 0 | KFUM Oslo |
21/06 | Ranheim IL | 0 - 4 | Lillestrom |
19/06 | Lillestrom | 2 - 2 | Asane Fotball |
14/06 | IL Hodd | 2 - 2 | Lillestrom |
31/05 | Lillestrom | 1 - 0 | Egersunds IK |
- PHONG ĐỘ ODD GRENLAND1
21/06 | Aalesund | 1 - 0 | Odd Grenland |
19/06 | Odd Grenland | 1 - 1 | Mjondalen |
15/06 | Raufoss IL | 1 - 1 | Odd Grenland |
31/05 | Odd Grenland | 1 - 0 | Asane Fotball |
25/05 | IL Hodd | 3 - 1 | Odd Grenland |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.82*0 : 3/4*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên OGRE khi thắng 13/25 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: OGRE
Tài xỉu: 0.85*2 3/4*-0.97
4/5 trận gần đây của LLE có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Viking | 13 | 10 | 2 | 1 | 37 | 16 | 32 |
2. | Brann | 12 | 7 | 2 | 3 | 22 | 20 | 23 |
3. | Rosenborg | 12 | 6 | 4 | 2 | 14 | 11 | 22 |
4. | Bodo Glimt | 9 | 6 | 1 | 2 | 23 | 8 | 19 |
5. | Tromso | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 15 | 19 |
6. | Sandefjord | 10 | 6 | 0 | 4 | 20 | 15 | 18 |
7. | Fredrikstad | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 12 | 17 |
8. | Kristiansund | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 19 | 16 |
9. | Sarpsborg | 10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 10 | 14 |
10. | Molde | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 14 | 14 |
11. | Bryne | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 19 | 13 |
12. | Valerenga | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 18 | 11 |
13. | HamKam | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 20 | 11 |
14. | KFUM Oslo | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 16 | 8 |
15. | Stromsgodset | 10 | 2 | 0 | 8 | 14 | 23 | 6 |
16. | Haugesund | 11 | 0 | 1 | 10 | 4 | 31 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NA UY
BÌNH LUẬN: