TRỰC TIẾP LNZ CHERKASY VS VERES RIVNE
VĐQG Ukraina, vòng 24
LNZ Cherkasy
FT
1 - 0
(0-0)
Veres Rivne
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
LNZ Cherkasy
33%
Hòa
33%
Veres Rivne
33%
30/11 | LNZ Cherkasy | 1 - 2 | Veres Rivne |
15/04 | LNZ Cherkasy | 1 - 0 | Veres Rivne |
30/09 | Veres Rivne | 0 - 0 | LNZ Cherkasy |
- PHONG ĐỘ LNZ CHERKASY
14/12 | PFK Aleksandriya | 1 - 1 | LNZ Cherkasy |
07/12 | Livyi Bereh Kyiv | 3 - 1 | LNZ Cherkasy |
30/11 | LNZ Cherkasy | 1 - 2 | Veres Rivne |
23/11 | Vorskla | 2 - 0 | LNZ Cherkasy |
09/11 | LNZ Cherkasy | 0 - 1 | Obolon Kiev |
- PHONG ĐỘ VERES RIVNE1
16/12 | Dinamo Kiev | 1 - 0 | Veres Rivne |
07/12 | Karpaty Lviv | 5 - 0 | Veres Rivne |
30/11 | LNZ Cherkasy | 1 - 2 | Veres Rivne |
24/11 | Veres Rivne | 1 - 1 | PFK Aleksandriya |
10/11 | Veres Rivne | 2 - 0 | Rukh Vynnyky |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*0 : 1/4*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VREO khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VREO
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*0.98
4/5 trận gần đây của LNZC có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của VREO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dinamo Kiev | 17 | 13 | 4 | 0 | 37 | 11 | 43 |
2. | PFK Aleksandriya | 17 | 10 | 5 | 2 | 25 | 13 | 35 |
3. | Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 41 | 15 | 33 |
4. | Kryvbas | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 13 | 31 |
5. | Polissya Zhytomyr | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 16 | 27 |
6. | Karpaty Lviv | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 21 | 24 |
7. | Rukh Vynnyky | 17 | 5 | 8 | 4 | 21 | 14 | 23 |
8. | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | 18 | 20 | 22 |
9. | Veres Rivne | 17 | 4 | 7 | 6 | 17 | 24 | 19 |
10. | LNZ Cherkasy | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 26 | 19 |
11. | Kolos Kovalivka | 17 | 3 | 9 | 5 | 11 | 12 | 18 |
12. | Vorskla | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 25 | 16 |
13. | Livyi Bereh Kyiv | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 20 | 16 |
14. | Obolon Kiev | 17 | 3 | 5 | 9 | 10 | 29 | 14 |
15. | Chernomorets | 17 | 3 | 3 | 11 | 11 | 25 | 12 |
16. | Inhulets Petrove | 16 | 2 | 6 | 8 | 13 | 30 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: