Số liệu thống kê, nhận định LORIENT gặp TROYES
VĐQG Pháp, vòng 38
Lorient
Armand Lauriente (74')
FT
1 - 1
(0-1)
Troyes
(22') Yoann Touzghar
- Diễn biến trận đấu Lorient vs Troyes trực tiếp
-
Armand Lauriente
90'
-
Sambou Soumano

Laurent Aberge
87'
-
85'
Issa Kabore
-
81'
Ike Ugbo
Yoann Touzgha
-
81'
Adil Rami
Abdu Cont
-
Jerome Hergault

Igor Silv
80'
-
78'
Yasser Larouci
-
Armand Lauriente
74'
-
Armand Lauriente

Terem Moff
68'
-
Dango Ouattara

Fabien Lemoin
68'
-
64'
Renaud Ripart
-
63'
Mama Balde
Giulian Biancon
-
63'
Yasser Larouci
Xavier Chavalerin (chấn thương)
-
Thomas Monconduit
59'
-
22'
Yoann Touzghar
- Thống kê Lorient đấu với Troyes
| 17(6) | Sút bóng | 8(3) |
| 6 | Phạt góc | 4 |
| 18 | Phạm lỗi | 10 |
| 0 | Thẻ đỏ | 1 |
| 2 | Thẻ vàng | 2 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 58% | Cầm bóng | 42% |
Đội hình Lorient
-
1M. Dreyer
-
21J. Morel
-
3M. Jenz
-
25V. Le Goff
-
2Igor Silva
-
18Lemoine
-
6Abergel
-
10E. Le Fee
-
13T. Moffi
-
9I. Kone
-
23T. Monconduit
- Đội hình dự bị:
-
8B. Innocent
-
11Q. Boisgard
-
19L. Pétrot
-
22S. Soumano
-
14Hergault
-
38D. Ouattara
-
28A. Lauriente
-
17H. Mendes
-
30P. Nardi
Đội hình Troyes
-
40J. Moulin
-
2E. Palmer-Brown
-
17Y. Salmier
-
4G. Biancone
-
12Abdu Conté
-
29I. Kabore
-
10F. Tardieu
-
6R. Kouame
-
24X. Chavalerin
-
20R. Ripart
-
7Y. Touzghar
- Đội hình dự bị:
-
23A. Rami
-
13I. Ugbo
-
5T. Dingome
-
19O. El Hajjam
-
3Y. Kone
-
16Sebastien Renot
-
22Y. Larouci
-
25Mama Balde
-
14D. Chambost
Số liệu đối đầu Lorient gặp Troyes
Lorient
60%
Hòa
40%
Troyes
0%
- PHONG ĐỘ LORIENT
- PHONG ĐỘ TROYES1
Nhận định, soi kèo Lorient vs Troyes
Châu Á: 0.87*0 : 1/4*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên TRO khi thắng 4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TRO
Tài xỉu: 0.93*2 3/4*0.97
3/5 trận gần đây của LOR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TRO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lorient gặp Troyes
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 |
| 2. | Marseille | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 11 | 22 |
| 3. | Lens | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 22 |
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 20 |
| 5. | Monaco | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 17 | 20 |
| 6. | Lyon | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 20 |
| 7. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 |
| 8. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 9. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 15 |
| 10. | Stade Rennais | 11 | 3 | 6 | 2 | 18 | 17 | 15 |
| 11. | Paris FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
| 12. | Le Havre | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | 13 |
| 13. | Stade Brestois | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 18 | 10 |
| 14. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 |
| 15. | Nantes | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 17 | 9 |
| 16. | Lorient | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 25 | 9 |
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 8 |
| 18. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN:

