TRỰC TIẾP LOS ANGELES FC VS PORTLAND TIMBERS
VĐQG Mỹ, vòng 10
Los Angeles FC
Kamal Miller (O.g 44')
FT
3 - 2
(2-0)
Portland Timbers
(45+4') Timothy Tillman
(25') (Hủy bởi VAR) Denis Bouanga
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Jonathan Rodriguez
55'
-
54'
-
Claudio Bravo
52'
-
48'
-
45+4'
-
Eric Miller
Juan Mosquer45'
-
Kamal Miller
44'
-
25'
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1E. Jakupović
-
25C. Olivera
-
3J. Murillo
-
24R. Hollingshead
-
14G. Chiellini
-
6I. Sánchez
-
20J. Cifuentes
-
11T. Tillman
-
19M. Bogusz
-
99D. Bouanga
-
13Cristian Olivera
- Đội hình dự bị:
-
2D. Maldonado
-
91Luis Müller
-
21C. Torres
-
18E. Duenas
-
27N. Ordaz
-
4Eddie Segura
-
23K. Acosta
-
22K. Opoku
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16D. Gutierrez
-
4Villafana
-
2J. Van Rankin
-
5C. Bravo
-
29J. Mosquera
-
30S. Moreno
-
19T. Conechny
-
21D. Chara
-
9F. Mora
-
14J. Rasmussen
-
11J. Niezgoda
- Đội hình dự bị:
-
18Z. McGraw
-
99Nathan Fogaca
-
15E. Miller
-
41James Pantemis
-
33L. Mabiala
-
24D. Ayala
-
27D. Asprilla
-
22C. Paredes
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Los Angeles FC
60%
Hòa
20%
Portland Timbers
20%
28/04 | Los Angeles FC | 3 - 2 | Portland Timbers |
14/04 | Portland Timbers | 2 - 2 | Los Angeles FC |
10/09 | Portland Timbers | 2 - 0 | Los Angeles FC |
05/03 | Los Angeles FC | 3 - 2 | Portland Timbers |
03/10 | Portland Timbers | 1 - 2 | Los Angeles FC |
- PHONG ĐỘ LOS ANGELES FC
09/11 | Los Angeles FC | 1 - 0 | Vancouver WC |
04/11 | Vancouver WC | 3 - 0 | Los Angeles FC |
28/10 | Los Angeles FC | 2 - 1 | Vancouver WC |
20/10 | Los Angeles FC | 3 - 1 | San Jose EQ |
14/10 | Vancouver WC | 1 - 2 | Los Angeles FC |
- PHONG ĐỘ PORTLAND TIMBERS1
24/10 | Vancouver WC | 5 - 0 | Portland Timbers |
20/10 | Seattle Sounders | 1 - 1 | Portland Timbers |
07/10 | Portland Timbers | 0 - 0 | Dallas |
03/10 | Portland Timbers | 0 - 1 | Austin FC |
29/09 | Vancouver WC | 1 - 1 | Portland Timbers |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.82*0 : 1*-0.94
PTIM thi đấu thất thường: thua 3/5 trận sân khách gần nhất. Trái lại, LOFC chơi ổn định khi thắng 3/5 trận sân nhà vừa qua.Dự đoán: LOFC
Tài xỉu: 0.86*3*-0.98
5 trận gần đây của LOFC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của PTIM cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng Dong | |||||||||||||||||||
1. | Inter Miami | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 74 | |||||||||||
2. | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 66 | |||||||||||
3. | Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 59 | |||||||||||
4. | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 52 | |||||||||||
5. | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 51 | |||||||||||
6. | New York City | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 50 | |||||||||||
7. | New York RB | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 47 | |||||||||||
8. | CF Montreal | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | 43 | |||||||||||
9. | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | 40 | |||||||||||
10. | D.C. Utd | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | 40 | |||||||||||
11. | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 37 | |||||||||||
12. | Toronto | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | 37 | |||||||||||
13. | Nashville FC | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | 36 | |||||||||||
14. | New England | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | 31 | |||||||||||
15. | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | 30 | |||||||||||
Bảng Tay | |||||||||||||||||||
1. | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 64 | |||||||||||
2. | LA Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 64 | |||||||||||
3. | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 59 | |||||||||||
4. | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 57 | |||||||||||
5. | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 54 | |||||||||||
6. | Minnesota Utd | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 52 | |||||||||||
7. | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 50 | |||||||||||
8. | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 47 | |||||||||||
9. | Vancouver WC | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 47 | |||||||||||
10. | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | 42 | |||||||||||
11. | Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | 41 | |||||||||||
12. | St. Louis City SC | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | 37 | |||||||||||
13. | Sporting Kansas | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | 31 | |||||||||||
14. | San Jose EQ | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | 21 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ
C.Nhật, ngày 28/04 | |||
00h52 | Austin FC | 2 - 0 | LA Galaxy |
06h37 | Columbus Crew | 0 - 0 | CF Montreal |
06h37 | New York City | 2 - 1 | Charlotte FC |
06h37 | Philadelphia Union | 1 - 2 | Real Salt Lake |
06h37 | New England | 1 - 4 | Inter Miami |
06h37 | New York RB | 1 - 1 | Vancouver WC |
06h37 | D.C. Utd | 2 - 1 | Seattle Sounders |
06h37 | Orlando City | 1 - 2 | Toronto |
06h37 | Cincinnati | 2 - 1 | Colorado Rapids |
07h37 | Minnesota Utd | 2 - 1 | Sporting Kansas |
07h37 | Dallas | 2 - 0 | Houston Dynamo |
07h37 | Nashville FC | 1 - 1 | San Jose EQ |
07h37 | Chicago Fire | 0 - 0 | Atlanta United |
09h37 | Los Angeles FC | 3 - 2 | Portland Timbers |
Thứ 4, ngày 01/05 | |||
06h37 | Philadelphia Union | 2 - 3 | Seattle Sounders |
BÌNH LUẬN: