Số liệu thống kê, nhận định LUDOGORETS gặp ARDA KARDZHALI
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 10
Ludogorets
FT
2 - 2
(1-1)
Arda Kardzhali
- Thống kê Ludogorets đấu với Arda Kardzhali
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Ludogorets gặp Arda Kardzhali
Ludogorets
40%
Hòa
40%
Arda Kardzhali
20%
| 09/11 | Ludogorets | 2 - 3 | Arda Kardzhali |
| 26/05 | Ludogorets | 2 - 2 | Arda Kardzhali |
| 09/05 | Arda Kardzhali | 1 - 1 | Ludogorets |
| 04/12 | Arda Kardzhali | 0 - 4 | Ludogorets |
| 04/08 | Ludogorets | 5 - 1 | Arda Kardzhali |
- PHONG ĐỘ LUDOGORETS
| 08/12 | Ludogorets | 1 - 1 | Slavia Sofia |
| 04/12 | FK Dobrudzha 1919 | 0 - 2 | Ludogorets |
| 30/11 | Ludogorets | 2 - 0 | Botev Vratsa |
| 28/11 | Ludogorets | 3 - 2 | Celta Vigo |
| 23/11 | Septemvri Sofia | 0 - 2 | Ludogorets |
- PHONG ĐỘ ARDA KARDZHALI1
| 06/12 | Lok. Plovdiv | 0 - 2 | Arda Kardzhali |
| 02/12 | Arda Kardzhali | 0 - 0 | Botev Plovdiv |
| 28/11 | Lok. Sofia | 0 - 0 | Arda Kardzhali |
| 22/11 | Arda Kardzhali | 3 - 0 | CSKA 1948 Sofia |
| 09/11 | Ludogorets | 2 - 3 | Arda Kardzhali |
Nhận định, soi kèo Ludogorets vs Arda Kardzhali
Châu Á: 0.76*1/2 : 0*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LUDO khi thắng 9/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LUDO
Tài xỉu: 0.86*2 1/4*0.90
4/5 trận gần đây của LUDO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ARKAR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Ludogorets gặp Arda Kardzhali
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Levski Sofia | 19 | 14 | 2 | 3 | 43 | 12 | 44 |
| 2. | CSKA 1948 Sofia | 19 | 11 | 4 | 4 | 31 | 20 | 37 |
| 3. | Ludogorets | 18 | 9 | 7 | 2 | 31 | 13 | 34 |
| 4. | Cherno More | 19 | 9 | 6 | 4 | 25 | 14 | 33 |
| 5. | Cska Sofia | 19 | 8 | 7 | 4 | 27 | 16 | 31 |
| 6. | Lok. Plovdiv | 18 | 7 | 8 | 3 | 20 | 18 | 29 |
| 7. | Slavia Sofia | 19 | 7 | 7 | 5 | 23 | 21 | 28 |
| 8. | Lok. Sofia | 19 | 6 | 8 | 5 | 21 | 18 | 26 |
| 9. | Arda Kardzhali | 19 | 6 | 6 | 7 | 20 | 19 | 24 |
| 10. | Botev Vratsa | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 16 | 24 |
| 11. | Botev Plovdiv | 18 | 5 | 3 | 10 | 21 | 29 | 18 |
| 12. | Spartak Varna | 19 | 3 | 8 | 8 | 18 | 30 | 17 |
| 13. | Beroe | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 28 | 16 |
| 14. | Septemvri Sofia | 19 | 4 | 3 | 12 | 19 | 41 | 15 |
| 15. | FK Montana 1921 | 18 | 3 | 5 | 10 | 14 | 33 | 14 |
| 16. | FK Dobrudzha 1919 | 19 | 3 | 3 | 13 | 13 | 29 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN:

