Số liệu thống kê, nhận định LYON gặp CLERMONT
VĐQG Pháp, vòng 9
Florent Ogier (O.g 52')
FT
(35') Yohann Magnin
(10') Muhammed Cham
- Diễn biến trận đấu Lyon vs Clermont trực tiếp
-
90+7'
Mory Diaw
-
90+6'
Elbasan Rashani
-
Jake OBrien
90+3'
-
86'
Alidu Seidu
-
84'
Alidu Seidu
Maximiliano Caufrie
-
83'
Mehdi Zeffane
Jim Allevina
-
Saël Kumbedi

Henriqu
83'
-
81'
Bilal Boutobba
Muhammed Cham (chấn thương)
-
69'
Elbasan Rashani
Maxime Gonalon
-
68'
Habib Keïta
Yohann Magni
-
Mama Balde

Jeffinh
68'
-
Corentin Tolisso
67'
-
Florent Ogier
52'
-
45+2'
Florent Ogier
-
Mahamadou Diawara

Ainsley Maitland-Nile
45'
-
Ernest Nuamah

Paul Akouoko
45'
-
Corentin Tolisso

Rayan Cherk
45'
-
35'
Yohann Magnin
-
Henrique
32'
-
22'
Johan Gastien
-
Dejan Lovren
19'
-
10'
Muhammed Cham
- Thống kê Lyon đấu với Clermont
| 25(6) | Sút bóng | 12(5) |
| 10 | Phạt góc | 3 |
| 16 | Phạm lỗi | 12 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 4 | Thẻ vàng | 5 |
| 1 | Việt vị | 1 |
| 63% | Cầm bóng | 37% |
Đội hình Lyon
-
1A. Lopes
-
22Clinton Mata
-
12J. O'Brien
-
5D. Lovren
-
21Henrique
-
6M. Caqueret
-
4P. Akouokou
-
98Maitland-Niles
-
18M. Cherki
-
10A. Lacazette
-
47Jefferson
-
55Caleta-Car
-
37E. Nuamah
-
11T. Kadewere
-
20S. Kumbedi
-
8C. Tolisso
-
34M. Diawara
-
17R. Riou
-
2S. Diomande
-
7Mama Balde
Đội hình Clermont
-
99M. Diaw
-
5M. Caufriez
-
17A. Pelmard
-
21F. Ogier
-
11J. Allevinah
-
7Y. Magnin
-
25J. Gastien
-
12M. Gonalons
-
15C. Konate
-
23S. Nicholson
-
10M. Cham
-
36A. Seidu
-
95G. Kyei
-
18E. Rashani
-
2M. Zeffane
-
20J. Dossou
-
1Massamba Ndiaye
-
6Habib Keita
-
8B. Boutobba
-
24Stan Berkani
Số liệu đối đầu Lyon gặp Clermont
| 10/11 | Lyon | 2 - 3 | PSG |
| 07/11 | Real Betis | 2 - 0 | Lyon |
| 03/11 | Stade Brestois | 0 - 0 | Lyon |
| 30/10 | Paris FC | 3 - 3 | Lyon |
| 27/10 | Lyon | 2 - 1 | Strasbourg |
Nhận định, soi kèo Lyon vs Clermont
Châu Á: -0.99*0 : 3/4*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên CLE khi thắng 2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CLE
Tài xỉu: 0.92*2 3/4*0.96
3/5 trận gần đây của LYO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CLE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lyon gặp Clermont
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 13 | 9 | 3 | 1 | 27 | 11 | 30 |
| 2. | Marseille | 13 | 9 | 1 | 3 | 33 | 12 | 28 |
| 3. | Lens | 13 | 9 | 1 | 3 | 22 | 11 | 28 |
| 4. | Strasbourg | 13 | 7 | 1 | 5 | 24 | 17 | 22 |
| 5. | Stade Rennais | 13 | 5 | 6 | 2 | 23 | 18 | 21 |
| 6. | Lyon | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 15 | 21 |
| 7. | Lille | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 15 | 20 |
| 8. | Monaco | 13 | 6 | 2 | 5 | 25 | 25 | 20 |
| 9. | Nice | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 23 | 17 |
| 10. | Toulouse | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 16 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 20 | 14 |
| 13. | Angers | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | 13 |
| 14. | Metz | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 27 | 11 |
| 15. | Stade Brestois | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 21 | 10 |
| 16. | Nantes | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 18 | 10 |
| 17. | Lorient | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 26 | 10 |
| 18. | Auxerre | 13 | 2 | 2 | 9 | 7 | 19 | 8 |
| Thứ 7, ngày 25/10 | |||
| 01h45 | Paris FC | 1 - 2 | Nantes |
| 22h00 | Stade Brestois | 0 - 3 | PSG |
| C.Nhật, ngày 26/10 | |||
| 00h00 | Monaco | 1 - 0 | Toulouse |
| 02h05 | Lens | 2 - 1 | Marseille |
| 21h00 | Lille | 6 - 1 | Metz |
| 23h15 | Stade Rennais | 1 - 2 | Nice |
| 23h15 | Angers | 2 - 0 | Lorient |
| 23h15 | Auxerre | 0 - 1 | Le Havre |
| Thứ 2, ngày 27/10 | |||
| 02h45 | Lyon | 2 - 1 | Strasbourg |

