Số liệu thống kê, nhận định MACCABI NETANYA gặp HAPOEL HAIFA
VĐQG Israel, vòng Play off 3
Maccabi Netanya
FT
2 - 2
(1-0)
Hapoel Haifa
- Thống kê Maccabi Netanya đấu với Hapoel Haifa
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Maccabi Netanya gặp Hapoel Haifa
Maccabi Netanya
20%
Hòa
40%
Hapoel Haifa
40%
18/05 | Hapoel Haifa | 1 - 1 | Maccabi Netanya |
14/04 | Maccabi Netanya | 2 - 2 | Hapoel Haifa |
03/02 | Hapoel Haifa | 1 - 3 | Maccabi Netanya |
29/10 | Maccabi Netanya | 0 - 3 | Hapoel Haifa |
02/03 | Maccabi Netanya | 1 - 2 | Hapoel Haifa |
- PHONG ĐỘ MACCABI NETANYA
13/09 | H. Petah Tikva | 3 - 1 | Maccabi Netanya |
01/09 | Maccabi TA | 4 - 0 | Maccabi Netanya |
25/08 | Maccabi Netanya | 2 - 4 | Hap. Beer Sheva |
12/07 | Korona Kielce | 0 - 1 | Maccabi Netanya |
09/07 | Omonia Nicosia | 2 - 3 | Maccabi Netanya |
- PHONG ĐỘ HAPOEL HAIFA1
13/09 | Bnei Sakhnin | 0 - 2 | Hapoel Haifa |
31/08 | Hapoel Haifa | 2 - 1 | Hapoel Jerusalem |
24/08 | Ironi Tiberias | 1 - 0 | Hapoel Haifa |
17/07 | Larissa | 0 - 0 | Hapoel Haifa |
25/05 | Hap. Beer Sheva | 5 - 0 | Hapoel Haifa |
Nhận định, soi kèo Maccabi Netanya vs Hapoel Haifa
Châu Á: 0.86*0 : 1/4*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HHA khi thắng 13/25 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HHA
Tài xỉu: 0.83*2 1/2*0.87
4/5 trận gần đây của MNET có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HHA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Maccabi Netanya gặp Hapoel Haifa
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 2 | 6 |
2. | Maccabi TA | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 1 | 6 |
3. | Hapoel Haifa | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 |
4. | Maccabi Haifa | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 |
5. | H. Petah Tikva | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 |
6. | Hapoel Tel Aviv | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 4 |
7. | HIK Shmona | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 |
8. | Beitar Jerusalem | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 |
9. | Ashdod | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 |
10. | Bnei Sakhnin | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 |
11. | Ironi Tiberias | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 11 | 3 |
12. | Maccabi Bnei Raina | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | 1 |
13. | Hapoel Jerusalem | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | 0 |
14. | Maccabi Netanya | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: