Số liệu thống kê, nhận định MACCABI NETANYA gặp MACCABI TA
VĐQG Israel, vòng Play off 6
Maccabi Netanya
FT
1 - 6
(1-2)
Maccabi TA
- Thống kê Maccabi Netanya đấu với Maccabi TA
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
2 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Maccabi Netanya gặp Maccabi TA
Maccabi Netanya
0%
Hòa
0%
Maccabi TA
100%
01/09 | Maccabi TA | 4 - 0 | Maccabi Netanya |
13/05 | Maccabi Netanya | 1 - 6 | Maccabi TA |
06/04 | Maccabi TA | 4 - 1 | Maccabi Netanya |
19/01 | Maccabi TA | 4 - 1 | Maccabi Netanya |
07/10 | Maccabi Netanya | 1 - 2 | Maccabi TA |
- PHONG ĐỘ MACCABI NETANYA
01/09 | Maccabi TA | 4 - 0 | Maccabi Netanya |
25/08 | Maccabi Netanya | 2 - 4 | Hap. Beer Sheva |
12/07 | Korona Kielce | 0 - 1 | Maccabi Netanya |
09/07 | Omonia Nicosia | 2 - 3 | Maccabi Netanya |
25/05 | Maccabi Netanya | 2 - 3 | Maccabi Haifa |
- PHONG ĐỘ MACCABI TA1
01/09 | Maccabi TA | 4 - 0 | Maccabi Netanya |
29/08 | Dinamo Kiev | 1 - 0 | Maccabi TA |
22/08 | Maccabi TA | 3 - 1 | Dinamo Kiev |
15/08 | Maccabi TA | 3 - 1 | Hamrun Spartans |
06/08 | Hamrun Spartans | 1 - 2 | Maccabi TA |
Nhận định, soi kèo Maccabi Netanya vs Maccabi TA
Châu Á: 0.79*1 1/2 : 0*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MTA khi thắng 23/33 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MTA
Tài xỉu: 0.78*3 1/4*0.92
4/5 trận gần đây của MNET có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MTA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Maccabi Netanya gặp Maccabi TA
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 2 | 6 |
2. | Maccabi Haifa | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 |
3. | Hapoel Tel Aviv | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 4 |
4. | Beitar Jerusalem | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 |
5. | Maccabi TA | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 3 |
6. | Bnei Sakhnin | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 |
7. | Ashdod | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 |
8. | Hapoel Haifa | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 |
9. | Ironi Tiberias | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 | 3 |
10. | H. Petah Tikva | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
11. | HIK Shmona | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
12. | Maccabi Bnei Raina | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | 1 |
13. | Hapoel Jerusalem | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | 0 |
14. | Maccabi Netanya | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 8 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: