Số liệu thống kê, nhận định MAINZ gặp HOLSTEIN KIEL
VĐQG Đức, vòng 28
FSV Mainz 05 1, Holstein Kiel 1. Nelson Weiper (75')
FT
(34') FSV Mainz 05 0, Holstein Kiel 1. Alexander Bernhardsson
- Diễn biến trận đấu Mainz vs Holstein Kiel trực tiếp
-
Hyun-Seok Hong
Nadiem Amir90+2'
-
90+1'
Lasse Rosenboom
-
Nadiem Amiri
90+1'
-
85'
Timo Becker
-
Moritz Jenz
84'
-
Armindo Sieb
Jonathan Burkard83'
-
82'
Lewis Holtby
Armin Gigovi -
76'
Phil Harres
Steven Skrzybsk -
76'
Finn Porath
John Tolki -
FSV Mainz 05 1, Holstein Kiel 1. Nelson Weiper
75'
-
68'
Magnus Knudsen
Alexander Bernhardsso -
Nelson Weiper
Jae-Sung Le68'
-
Nikolas Veratschnig
Phillipp Mwen68'
-
51'
Nicolai Remberg
-
44'
David Zec
-
34'
FSV Mainz 05 0, Holstein Kiel 1. Alexander Bernhardsson
-
Phillipp Mwene
33'
- Thống kê Mainz đấu với Holstein Kiel
13(3) | Sút bóng | 10(5) |
4 | Phạt góc | 4 |
12 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 4 |
1 | Việt vị | 1 |
58% | Cầm bóng | 42% |
Đội hình Mainz
-
27R. Zentner
-
21D. da Costa
-
3M. Jenz
-
25A. Hanche-Olsen
-
19A. Caci
-
6K. Sano
-
18N. Amiri
-
2P. Mwene
-
8P. Nebel
-
7L. Jae-Sung
-
29J. Burkardt
-
1L. Rieb
-
15L. Kilian
-
9K. Onisiwo
-
30S. Widmer
-
14H. Hyun-Seok
-
44N. Weiper
-
22N. Veratschnig
-
11A. Sieb
-
5M. Leitsch
Đội hình Holstein Kiel
-
21T. Dahne
-
3M. Komenda
-
26D. Zec
-
17T. Becker
-
47J. Tolkin
-
22N. Remberg
-
37A. Gigovic
-
23L. Rosenboom
-
7S. Skrzybski
-
18S. Machino
-
11A. Bernhardsson
-
24M. Knudsen
-
14M. Geschwill
-
20J. Arp
-
5C. Johansson
-
31F. Bartels
-
10L. Holtby
-
6M. Ivezic
-
8F. Porath
-
19P. Harres
Số liệu đối đầu Mainz gặp Holstein Kiel
05/04 | Mainz | 1 - 1 | Holstein Kiel |
24/11 | Holstein Kiel | 0 - 3 | Mainz |
25/10 | Mainz | 2 - 2 | Holstein Kiel |
22/12 | Holstein Kiel | 2 - 0 | Mainz |
13/09 | Schalke 04 | 0 - 1 | Holstein Kiel |
30/08 | Holstein Kiel | 1 - 2 | Hannover 96 |
24/08 | Greuther Furth | 0 - 2 | Holstein Kiel |
17/08 | Homburg | 0 - 2 | Holstein Kiel |
10/08 | Holstein Kiel | 0 - 2 | A.Bielefeld |
Nhận định, soi kèo Mainz vs Holstein Kiel
Châu Á: 1.00*0 : 1 1/4*0.88
MAI đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, HKIE thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận vừa qua.Dự đoán: MAI
Tài xỉu: 0.84*2 3/4*-0.96
4/5 trận gần đây của MAI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của HKIE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Mainz gặp Holstein Kiel
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Bayern Munich | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 2 | 9 |
2. | B.Dortmund | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 3 | 7 |
3. | FC Koln | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 7 |
4. | St. Pauli | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 7 |
5. | Ein.Frankfurt | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 6 |
6. | Hoffenheim | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 6 |
7. | Leipzig | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 6 |
8. | Wolfsburg | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 5 | 5 |
9. | Wer.Bremen | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 7 | 4 |
10. | B.Leverkusen | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 4 |
11. | Augsburg | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 3 |
12. | Stuttgart | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 |
13. | Freiburg | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 8 | 3 |
14. | Union Berlin | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | 3 |
15. | Mainz | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 |
16. | M.gladbach | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 |
17. | Hamburger | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 7 | 1 |
18. | Heidenheim | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | 0 |