TRỰC TIẾP MALI VS MAURITANIA
Can Cup 2023, vòng 3
Mali
Ibrahima Kone (PEN 49')
Massadio Haïdara (02')
FT
2 - 0
(1-0)
Mauritania
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Aliou Dieng
Amadou Haïdar82'
-
81'
Sidi Yacoub
Idrissa Thia -
81'
M'Backe N'Diaye
Babacar Diop (chấn thương) -
78'
Idrissa Thiam -
Kalifa Coulibaly
Ibrahima Kon75'
-
Lassine Sinayoko
Adama Malouda Traor74'
-
Moussa Sissako
Hamari Traor64'
-
Mohamed Camara
Yves Bissoum63'
-
62'
Beyatt Lekweiry
Mouhamed Souei -
61'
Adama Ba
Oumar Camar -
Yves Bissouma
60'
-
Ibrahima Kone
49'
-
48'
Aly Abeid -
39'
Souleymane Karamoko
Harouna Abou Demba (chấn thương) -
Massadio Haïdara
02'
- THỐNG KÊ
18(5) | Sút bóng | 7(3) |
5 | Phạt góc | 3 |
22 | Phạm lỗi | 18 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
2 | Việt vị | 0 |
66% | Cầm bóng | 34% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1I. Mounkoro
-
17F. Sacko
-
5B. Kouyaté
-
6M. Haidara
-
2H. Traoré
-
21Adama Noss Traoré
-
4A. Haidara
-
20Y. Bissouma
-
18I. Koné
-
7Moussa Doumbia
-
14A. Traore I
- Đội hình dự bị:
-
10Kalifa Coulibaly
-
12Moussa Sissako
-
25Lassine Sinayoko
-
23Abdoulay Diaby
-
13M. Wagué
-
26Mohamed Camara
-
3Charles Traoré
-
11L. Coulibaly
-
16Djigui Diarra
-
28Hamidou Traoré
-
22Ismael Diarra Diawara
-
15Mamadou Fofana
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
22Babacar Diop
-
14Mohamed Dellahi Yaly
-
3Aly Abeid
-
20Houssen Abderrahmane
-
4Harouna Abou Demba
-
8Guessouma Fofana
-
18Bodda Mouhsine
-
23Mouhamed Soueid
-
25Pape Meissa Ba
-
11Oumar Camara
-
7Idrissa Thiam
- Đội hình dự bị:
-
12Almike Moussa N'diaye
-
1M'Backé N'Diaye
-
2Souleymane Karamoko
-
10Adama Ba
-
17Abdallahi Mahmoud
-
28Abdoulkader Thiam
-
26Beyatt Lekweiry
-
13Diadié Diarra
-
15Souleymane Doukara
-
24Sidi Yacoub Ethmane
-
9Hemeya Tanjy
-
19Ibrahima Coulibaly
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Mali
60%
Hòa
20%
Mauritania
20%
23/03 | Mali | 2 - 0 | Mauritania |
24/01 | Mauritania | 1 - 0 | Mali |
21/01 | Mali | 2 - 0 | Mauritania |
25/06 | Mali | 4 - 1 | Mauritania |
24/10 | Mauritania | 1 - 1 | Mali |
- PHONG ĐỘ MALI
19/11 | Mali | 6 - 0 | Eswatini |
15/11 | Mozambique | 0 - 1 | Mali |
15/10 | Guinea Bissau | 0 - 0 | Mali |
12/10 | Mali | 1 - 0 | Guinea Bissau |
10/09 | Eswatini | 0 - 1 | Mali |
- PHONG ĐỘ MAURITANIA1
19/11 | Mauritania | 1 - 0 | Cape Verde |
15/11 | Botswana | 1 - 1 | Mauritania |
15/10 | Mauritania | 0 - 1 | Ai Cập |
11/10 | Ai Cập | 2 - 0 | Mauritania |
11/09 | Cape Verde | 2 - 0 | Mauritania |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*0 : 1 1/4*0.92
MLI đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, MTN thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: MLI
Tài xỉu: 0.92*2 1/4*0.88
4/5 trận gần đây của MLI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MTN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Equatorial Guinea | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Nigeria | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 | |||||||||||
3. | B.B.Ngà | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | 3 | |||||||||||
4. | Guinea Bissau | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Cape Verde | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Ai Cập | 3 | 0 | 3 | 0 | 6 | 6 | 3 | |||||||||||
3. | Ghana | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | 2 | |||||||||||
4. | Mozambique | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 7 | 2 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Senegal | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Cameroon | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | 4 | |||||||||||
3. | Guinea | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||||||
4. | Gambia | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Angola | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Burkina Faso | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | |||||||||||
3. | Mauritania | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | 3 | |||||||||||
4. | Algeria | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Mali | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 5 | |||||||||||
2. | Nam Phi | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 4 | |||||||||||
3. | Namibia | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | |||||||||||
4. | Tunisia | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | Ma Rốc | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | CHDC Congo | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
3. | Zambia | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||
4. | Tanzania | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU CAN CUP 2023
Thứ 3, ngày 23/01 | |||
00h00 | Guinea Bissau | 0 - 1 | Nigeria |
00h00 | B.B.Ngà | 0 - 4 | Equatorial Guinea |
03h00 | Cape Verde | 2 - 2 | Ai Cập |
03h00 | Mozambique | 2 - 2 | Ghana |
Thứ 4, ngày 24/01 | |||
00h00 | Gambia | 2 - 3 | Cameroon |
00h00 | Guinea | 0 - 2 | Senegal |
03h00 | Angola | 2 - 0 | Burkina Faso |
03h00 | Mauritania | 1 - 0 | Algeria |
Thứ 5, ngày 25/01 | |||
00h00 | Namibia | 0 - 0 | Mali |
00h00 | Nam Phi | 0 - 0 | Tunisia |
03h00 | Tanzania | 0 - 0 | CHDC Congo |
03h00 | Zambia | 0 - 1 | Ma Rốc |
BÌNH LUẬN: