TRỰC TIẾP MEIZHOU HAKKA VS CHENGDU RONGCHENG
VĐQG Trung Quốc, vòng 15
Meizhou Hakka
FT
3 - 1
(1-0)
Chengdu Rongcheng
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Meizhou Hakka
20%
Hòa
0%
Chengdu Rongcheng
80%
29/09 | Chengdu Rongcheng | 2 - 0 | Meizhou Hakka |
17/05 | Meizhou Hakka | 1 - 4 | Chengdu Rongcheng |
04/11 | Chengdu Rongcheng | 3 - 0 | Meizhou Hakka |
07/07 | Meizhou Hakka | 3 - 1 | Chengdu Rongcheng |
19/12 | Chengdu Rongcheng | 3 - 0 | Meizhou Hakka |
- PHONG ĐỘ MEIZHOU HAKKA
02/11 | Shandong Taishan | 2 - 1 | Meizhou Hakka |
27/10 | Meizhou Hakka | 1 - 0 | Wuhan Three T. |
20/10 | Shenzhen Peng City | 0 - 0 | Meizhou Hakka |
29/09 | Chengdu Rongcheng | 2 - 0 | Meizhou Hakka |
20/09 | Meizhou Hakka | 1 - 3 | Beijing Guoan |
- PHONG ĐỘ CHENGDU RONGCHENG1
22/02 | Chengdu Rongcheng | 1 - 0 | Wuhan Three T. |
06/02 | Navbahor | 1 - 0 | Chengdu Rongcheng |
29/01 | Akron Togliatti | 1 - 3 | Chengdu Rongcheng |
22/01 | FK Auda | 1 - 2 | Chengdu Rongcheng |
02/11 | Chengdu Rongcheng | 1 - 2 | Sh. Shenhua |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.86*1 : 0*0.96
MWU thi đấu thất thường: thua 4/6 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên CQIA khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CQIA
Tài xỉu: 0.84*2 1/2*0.96
4/5 trận gần đây của MWU có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Beijing Guoan | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 |
2. | Sh. Shenhua | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 |
3. | Chengdu Rongcheng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
4. | Meizhou Hakka | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 |
5. | Qingdao Hainiu | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 |
6. | Qingdao West Coast | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 |
7. | Tianjin Tigers | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 |
8. | Dalian Young Boy | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
9. | Zhejiang Professional | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
10. | Henan Songshan | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
11. | Shandong Taishan | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
12. | Shanghai Port | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13. | Shenzhen Peng City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14. | Changchun Yatai | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
15. | Wuhan Three T. | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
16. | Yunnan Yukun | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC
BÌNH LUẬN: