TRỰC TIẾP MEIZHOU HAKKA VS TIANJIN TIGERS
VĐQG Trung Quốc, vòng 21
Meizhou Hakka
FT
3 - 2
(1-0)
Tianjin Tigers
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Meizhou Hakka
20%
Hòa
60%
Tianjin Tigers
20%
23/02 | Tianjin Tigers | 2 - 2 | Meizhou Hakka |
03/08 | Meizhou Hakka | 3 - 2 | Tianjin Tigers |
14/04 | Tianjin Tigers | 0 - 0 | Meizhou Hakka |
26/08 | Tianjin Tigers | 3 - 1 | Meizhou Hakka |
24/05 | Meizhou Hakka | 1 - 1 | Tianjin Tigers |
- PHONG ĐỘ MEIZHOU HAKKA
29/03 | Meizhou Hakka | 3 - 4 | Shandong Taishan |
01/03 | Meizhou Hakka | 2 - 1 | Henan Songshan |
23/02 | Tianjin Tigers | 2 - 2 | Meizhou Hakka |
02/11 | Shandong Taishan | 2 - 1 | Meizhou Hakka |
27/10 | Meizhou Hakka | 1 - 0 | Wuhan Three T. |
- PHONG ĐỘ TIANJIN TIGERS1
29/03 | Tianjin Tigers | 1 - 0 | Qingdao Hainiu |
02/03 | Chengdu Rongcheng | 1 - 2 | Tianjin Tigers |
23/02 | Tianjin Tigers | 2 - 2 | Meizhou Hakka |
02/11 | Shanghai Port | 5 - 0 | Tianjin Tigers |
27/10 | Tianjin Tigers | 1 - 0 | Qingdao Hainiu |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*1/4 : 0*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TIAN khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TIAN
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.80
5 trận gần đây của MWU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của TIAN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shandong Taishan | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 7 |
2. | Shanghai Port | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 7 |
3. | Sh. Shenhua | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 7 |
4. | Tianjin Tigers | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 7 |
5. | Zhejiang Professional | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 2 | 5 |
6. | Beijing Guoan | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 5 |
7. | Meizhou Hakka | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 | 4 |
8. | Chengdu Rongcheng | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 |
9. | Yunnan Yukun | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | 4 |
10. | Dalian Young Boy | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | 4 |
11. | Shenzhen Peng City | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | 3 |
12. | Qingdao West Coast | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 5 | 2 |
13. | Qingdao Hainiu | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | 1 |
14. | Henan Songshan | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 |
15. | Changchun Yatai | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | 0 |
16. | Wuhan Three T. | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC
BÌNH LUẬN: