Số liệu thống kê, nhận định MES RAFSANJAN gặp ZOBAHAN
VĐQG Iran, vòng 14
Mes Rafsanjan
FT
1 - 2
(0-0)
Zobahan
- Thống kê Mes Rafsanjan đấu với Zobahan
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Mes Rafsanjan gặp Zobahan
Mes Rafsanjan
20%
Hòa
20%
Zobahan
60%
13/09 | Zobahan | 2 - 0 | Mes Rafsanjan |
08/05 | Zobahan | 2 - 1 | Mes Rafsanjan |
27/12 | Mes Rafsanjan | 1 - 2 | Zobahan |
17/03 | Mes Rafsanjan | 2 - 2 | Zobahan |
21/10 | Zobahan | 1 - 2 | Mes Rafsanjan |
- PHONG ĐỘ MES RAFSANJAN
03/10 | Mes Rafsanjan | 2 - 0 | Peykan |
19/09 | Mes Rafsanjan | 0 - 0 | Shamsazar Qazvin |
13/09 | Zobahan | 2 - 0 | Mes Rafsanjan |
26/08 | Mes Rafsanjan | 0 - 0 | Tractor SC |
18/08 | Kheybar Khorram. | 3 - 2 | Mes Rafsanjan |
- PHONG ĐỘ ZOBAHAN1
04/10 | Sepahan | 0 - 0 | Zobahan |
26/09 | Zobahan | 0 - 1 | Aluminium Arak |
19/09 | Fajr Sepasi | 1 - 0 | Zobahan |
13/09 | Zobahan | 2 - 0 | Mes Rafsanjan |
26/08 | Esteghlal Tehran | 3 - 3 | Zobahan |
Nhận định, soi kèo Mes Rafsanjan vs Zobahan
Châu Á: 0.74*0 : 0*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RAFS khi thắng 4/8 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: RAFS
Tài xỉu: 0.96*1 3/4*0.84
3/5 trận gần đây của RAFS có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ZOB cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Mes Rafsanjan gặp Zobahan
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Tractor SC | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 3 | 9 |
2. | Fajr Sepasi | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 9 |
3. | Gol Gohar | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 9 |
4. | Malavan Bandar | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 2 | 9 |
5. | Aluminium Arak | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 6 | 9 |
6. | Chad. Ardakan | 6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 5 | 8 |
7. | Persepolis | 6 | 1 | 5 | 0 | 4 | 3 | 8 |
8. | Esteghlal Khu. | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 8 |
9. | Esteghlal Tehran | 6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 8 | 7 |
10. | Kheybar Khorram. | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | 7 |
11. | Peykan | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 6 | 7 |
12. | Sepahan | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | 6 |
13. | Foolad Khozestan | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 3 | 6 |
14. | Shamsazar Qazvin | 6 | 0 | 5 | 1 | 7 | 8 | 5 |
15. | Zobahan | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 6 | 5 |
16. | Mes Rafsanjan | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN
BÌNH LUẬN: