Số liệu thống kê, nhận định MFK CHRUDIM gặp PARDUBICE
VĐQG Séc, vòng Play off
MFK Chrudim
FT
1 - 0
(0-0)
Pardubice
- Thống kê MFK Chrudim đấu với Pardubice
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu MFK Chrudim gặp Pardubice
MFK Chrudim
20%
Hòa
20%
Pardubice
60%
| 01/06 | MFK Chrudim | 1 - 0 | Pardubice |
| 28/05 | Pardubice | 2 - 0 | MFK Chrudim |
| 12/07 | Pardubice | 0 - 0 | MFK Chrudim |
| 11/07 | Pardubice | 2 - 0 | MFK Chrudim |
| 03/07 | MFK Chrudim | 1 - 3 | Pardubice |
- PHONG ĐỘ MFK CHRUDIM
| 25/10 | Pribram | 1 - 1 | MFK Chrudim |
| 20/10 | MFK Chrudim | 0 - 3 | Taborsko |
| 05/10 | Sparta Praha B | 2 - 3 | MFK Chrudim |
| 27/09 | MFK Chrudim | 2 - 1 | Slavia Kromeriz |
| 19/09 | Sellier&Bellot Vlasim | 1 - 1 | MFK Chrudim |
- PHONG ĐỘ PARDUBICE1
| 01/11 | Pardubice | 1 - 1 | Dukla Praha |
| 25/10 | Zlin | 2 - 2 | Pardubice |
| 18/10 | Pardubice | 2 - 1 | Mlada Boleslav |
| 04/10 | Pardubice | 2 - 1 | MFK Karvina |
| 01/10 | Pardubice | 0 - 1 | Banik Ostrava |
Nhận định, soi kèo MFK Chrudim vs Pardubice
Châu Á: **
CHRU đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, PARD thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: PARD
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của CHRU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PARD cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng MFK Chrudim gặp Pardubice
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Slavia Praha | 14 | 8 | 6 | 0 | 24 | 8 | 30 |
| 2. | Sparta Praha | 13 | 9 | 3 | 1 | 25 | 12 | 30 |
| 3. | Jablonec | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 11 | 28 |
| 4. | Zlin | 14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 15 | 23 |
| 5. | Vik.Plzen | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 13 | 22 |
| 6. | Slovan Liberec | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 16 | 20 |
| 7. | Sigma Olomouc | 13 | 5 | 5 | 3 | 10 | 7 | 20 |
| 8. | MFK Karvina | 13 | 6 | 1 | 6 | 22 | 19 | 19 |
| 9. | Hradec Kralove | 13 | 4 | 5 | 4 | 18 | 19 | 17 |
| 10. | Bohemians 1905 | 13 | 4 | 4 | 5 | 11 | 14 | 16 |
| 11. | Dukla Praha | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 18 | 12 |
| 12. | Pardubice | 14 | 2 | 6 | 6 | 16 | 25 | 12 |
| 13. | Teplice | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 18 | 10 |
| 14. | Mlada Boleslav | 13 | 2 | 4 | 7 | 19 | 31 | 10 |
| 15. | Banik Ostrava | 13 | 2 | 3 | 8 | 7 | 17 | 9 |
| 16. | Slovacko | 14 | 1 | 5 | 8 | 6 | 17 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN:

