Số liệu thống kê, nhận định MIDTJYLLAND gặp FREDERICIA
VĐQG Đan Mạch, vòng 4
Midtjylland
FT
3 - 3
(2-1)
Fredericia
- Thống kê Midtjylland đấu với Fredericia
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Midtjylland gặp Fredericia
Midtjylland
80%
Hòa
20%
Fredericia
0%
| 26/10 | Fredericia | 0 - 4 | Midtjylland |
| 10/08 | Midtjylland | 3 - 3 | Fredericia |
| 30/01 | Midtjylland | 7 - 0 | Fredericia |
| 11/07 | Midtjylland | 4 - 3 | Fredericia |
| 28/08 | Midtjylland | 5 - 1 | Fredericia |
- PHONG ĐỘ MIDTJYLLAND
| 30/10 | Midtjylland | 4 - 0 | Silkeborg IF |
| 26/10 | Fredericia | 0 - 4 | Midtjylland |
| 24/10 | Maccabi TA | 0 - 3 | Midtjylland |
| 19/10 | Midtjylland | 5 - 1 | Vejle |
| 05/10 | Kobenhavn | 1 - 1 | Midtjylland |
- PHONG ĐỘ FREDERICIA1
| 02/11 | Kobenhavn | 3 - 2 | Fredericia |
| 30/10 | Fredericia | 2 - 2 | Viborg |
| 26/10 | Fredericia | 0 - 4 | Midtjylland |
| 21/10 | Sonderjyske | 3 - 0 | Fredericia |
| 06/10 | Fredericia | 0 - 2 | Brondby |
Nhận định, soi kèo Midtjylland vs Fredericia
Châu Á: -0.95*0 : 1 1/2*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MIDJ khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MIDJ
Tài xỉu: -0.98*3 1/2*0.85
3/5 trận gần đây của MIDJ có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FRED cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Midtjylland gặp Fredericia
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Aarhus AGF | 13 | 9 | 3 | 1 | 27 | 13 | 30 |
| 2. | Midtjylland | 13 | 8 | 4 | 1 | 35 | 15 | 28 |
| 3. | Brondby | 13 | 8 | 1 | 4 | 25 | 15 | 25 |
| 4. | Kobenhavn | 14 | 7 | 4 | 3 | 29 | 20 | 25 |
| 5. | Nordsjaelland | 13 | 6 | 0 | 7 | 17 | 20 | 18 |
| 6. | Randers | 13 | 5 | 2 | 6 | 14 | 17 | 17 |
| 7. | Silkeborg IF | 13 | 5 | 2 | 6 | 21 | 26 | 17 |
| 8. | Sonderjyske | 13 | 4 | 4 | 5 | 19 | 19 | 16 |
| 9. | Odense BK | 13 | 4 | 3 | 6 | 21 | 33 | 15 |
| 10. | Viborg | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 20 | 13 |
| 11. | Fredericia | 14 | 3 | 2 | 9 | 18 | 32 | 11 |
| 12. | Vejle | 13 | 1 | 4 | 8 | 13 | 24 | 7 |
BÌNH LUẬN:

