Số liệu thống kê, nhận định MIDTJYLLAND gặp FREDERICIA
VĐQG Đan Mạch, vòng 4
Midtjylland
FT
3 - 3
(2-1)
Fredericia
- Thống kê Midtjylland đấu với Fredericia
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Midtjylland gặp Fredericia
Midtjylland
60%
Hòa
20%
Fredericia
20%
10/08 | Midtjylland | 3 - 3 | Fredericia |
30/01 | Midtjylland | 7 - 0 | Fredericia |
11/07 | Midtjylland | 4 - 3 | Fredericia |
28/08 | Midtjylland | 5 - 1 | Fredericia |
30/01 | Midtjylland | 0 - 1 | Fredericia |
- PHONG ĐỘ MIDTJYLLAND
05/10 | Kobenhavn | 1 - 1 | Midtjylland |
03/10 | Nottingham Forest | 2 - 3 | Midtjylland |
30/09 | Midtjylland | 2 - 1 | Randers |
24/09 | Midtjylland | 2 - 0 | Sturm Graz |
20/09 | Midtjylland | 2 - 0 | Viborg |
- PHONG ĐỘ FREDERICIA1
06/10 | Fredericia | 0 - 2 | Brondby |
28/09 | Viborg | 2 - 1 | Fredericia |
25/09 | Thisted | 1 - 2 | Fredericia |
20/09 | Odense BK | 3 - 2 | Fredericia |
16/09 | Fredericia | 1 - 1 | Vejle |
Nhận định, soi kèo Midtjylland vs Fredericia
Châu Á: -0.95*0 : 1 1/2*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MIDJ khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MIDJ
Tài xỉu: -0.98*3 1/2*0.85
3/5 trận gần đây của MIDJ có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FRED cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Midtjylland gặp Fredericia
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Aarhus AGF | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 10 | 26 |
2. | Midtjylland | 11 | 6 | 4 | 1 | 26 | 14 | 22 |
3. | Kobenhavn | 11 | 6 | 3 | 2 | 25 | 15 | 21 |
4. | Brondby | 11 | 7 | 0 | 4 | 18 | 11 | 21 |
5. | Randers | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 16 | 16 |
6. | Nordsjaelland | 11 | 5 | 0 | 6 | 16 | 19 | 15 |
7. | Sonderjyske | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 19 | 12 |
8. | Viborg | 11 | 4 | 0 | 7 | 14 | 18 | 12 |
9. | Odense BK | 11 | 3 | 3 | 5 | 18 | 28 | 12 |
10. | Fredericia | 11 | 3 | 2 | 6 | 16 | 22 | 11 |
11. | Silkeborg IF | 11 | 3 | 2 | 6 | 16 | 24 | 11 |
12. | Vejle | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 17 | 7 |
BÌNH LUẬN: