TRỰC TIẾP MILLWALL VS WATFORD
Hạng Nhất Anh, vòng 35
Millwall
Zian Flemming (03')
FT
1 - 0
(1-0)
Watford
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Joe Bryan
Dan McNamar90+2'
-
Casper De Norre
Billy Mitchel90+2'
-
Zian Flemming
90+2'
-
86'
Matheus Martins
Jake Livermor -
80'
Mileta Rajovic
Vakoun Bay -
Ryan Leonard
75'
-
Ryan Longman
Michael Obafem72'
-
67'
Ismaël Kone
Ken Sem -
67'
Ryan Andrews
Jeremy Ngaki -
Brooke Norton-Cuffy
Duncan Watmor62'
-
45'
Tom Dele-Bashiru
Edo Kayemb -
Dan McNamara
45'
-
Zian Flemming
03'
-
01'
Edo Kayembe
- THỐNG KÊ
6(2) | Sút bóng | 12(3) |
4 | Phạt góc | 3 |
12 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 1 |
5 | Việt vị | 1 |
33% | Cầm bóng | 67% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
20M. Sarkic
-
18Ryan Leonard
-
6J. Tanganga
-
5J. Cooper
-
39G. Honeyman
-
8B. Mitchell
-
23G. Saville
-
2D. McNamara
-
10Z. Flemming
-
19D. Watmore
-
21M. Obafemi
- Đội hình dự bị:
-
11R. Longman
-
24C. De Norre
-
15J. Bryan
-
12P.Hall
-
17B. Norton-Cuffy
-
3M. Wallace
-
22A. Emakhu
-
33B. Bialkowski
-
25R. Esse
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
26Ben Hamer
-
6J. Lewis
-
4W. Hoedt
-
3F. Sierralta
-
2J. Ngakia
-
12K. Sema
-
8J. Livermore
-
39E. Kayembe
-
18Y. Asprilla
-
25E. Dennis
-
19V. Bayo
- Đội hình dự bị:
-
5R. Porteous
-
1D. Bachmann
-
24T. Dele-Bashiru
-
45R. Andrews
-
37M. Martins
-
11I. Kone
-
7T. Ince
-
15M. Pollock
-
9M. Rajovic
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Millwall
60%
Hòa
20%
Watford
20%
- PHONG ĐỘ MILLWALL
09/11 | Stoke City | 1 - 1 | Millwall |
07/11 | Millwall | 1 - 0 | Leeds Utd |
03/11 | Millwall | 1 - 0 | Burnley |
26/10 | Swansea City | 0 - 1 | Millwall |
24/10 | Millwall | 1 - 0 | Plymouth Argyle |
- PHONG ĐỘ WATFORD1
09/11 | Watford | 1 - 0 | Oxford Utd |
06/11 | Swansea City | 1 - 0 | Watford |
02/11 | Sheffield Wed. | 2 - 6 | Watford |
26/10 | Watford | 1 - 0 | Blackburn Rovers |
23/10 | Leeds Utd | 2 - 1 | Watford |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WAT khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: WAT
Tài xỉu: 0.90*2 1/4*0.97
3/5 trận gần đây của MIW có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của WAT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sheffield Utd | 15 | 10 | 3 | 2 | 19 | 7 | 33 |
2. | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 25 | 11 | 31 |
3. | Leeds Utd | 15 | 8 | 5 | 2 | 24 | 9 | 29 |
4. | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 18 | 6 | 27 |
5. | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 16 | 9 | 25 |
6. | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 23 | 22 | 25 |
7. | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 17 | 24 |
8. | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 23 |
9. | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 17 | 22 |
10. | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 20 | 19 | 22 |
11. | Swansea City | 15 | 5 | 4 | 6 | 11 | 10 | 19 |
12. | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 19 | 19 |
13. | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 19 | 19 |
14. | Norwich | 15 | 4 | 6 | 5 | 23 | 22 | 18 |
15. | Sheffield Wed. | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 25 | 18 |
16. | Oxford Utd | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 18 | 17 |
17. | Coventry | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 21 | 16 |
18. | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 26 | 16 |
19. | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 20 | 15 |
20. | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 23 | 15 |
21. | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 26 | 15 |
22. | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 23 | 15 |
23. | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | 16 | 28 | 12 |
24. | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | 12 | 25 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
Thứ 7, ngày 01/03 | |||
21h00 | Cardiff City | vs | Burnley |
21h00 | Millwall | vs | Bristol City |
21h00 | Stoke City | vs | Watford |
21h00 | Leeds Utd | vs | West Brom |
21h00 | Preston North End | vs | Swansea City |
21h00 | QPR | vs | Sheffield Utd |
21h00 | Middlesbrough | vs | Derby County |
21h00 | Sheffield Wed. | vs | Sunderland |
21h00 | Hull City | vs | Plymouth Argyle |
21h00 | Luton Town | vs | Portsmouth |
21h00 | Oxford Utd | vs | Coventry |
21h00 | Blackburn Rovers | vs | Norwich |
BÌNH LUẬN: