TRỰC TIẾP MJALLBY AIF VS BROMMAPOJKARNA
VĐQG Thụy Điển, vòng 7
Mjallby AIF
FT
1 - 1
(1-0)
Brommapojkarna
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Mjallby AIF
0%
Hòa
40%
Brommapojkarna
60%
04/05 | Mjallby AIF | 1 - 1 | Brommapojkarna |
05/11 | Mjallby AIF | 1 - 2 | Brommapojkarna |
25/04 | Brommapojkarna | 2 - 0 | Mjallby AIF |
22/09 | Mjallby AIF | 0 - 2 | Brommapojkarna |
08/06 | Brommapojkarna | 1 - 1 | Mjallby AIF |
- PHONG ĐỘ MJALLBY AIF
16/05 | Mjallby AIF | 3 - 0 | Hammarby |
11/05 | Halmstads | 1 - 3 | Mjallby AIF |
04/05 | Mjallby AIF | 1 - 1 | Brommapojkarna |
30/04 | Mjallby AIF | 3 - 2 | Kalmar |
26/04 | Vasteras | 2 - 1 | Mjallby AIF |
- PHONG ĐỘ BROMMAPOJKARNA1
17/05 | Brommapojkarna | 0 - 5 | Djurgardens |
12/05 | Varnamo | 1 - 1 | Brommapojkarna |
04/05 | Mjallby AIF | 1 - 1 | Brommapojkarna |
30/04 | Brommapojkarna | 0 - 3 | Goteborg |
25/04 | Brommapojkarna | 1 - 1 | Sirius |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.98*0 : 1/4*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BROM khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BROM
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.88
4/5 trận gần đây của MJA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BROM cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Malmo | 9 | 8 | 0 | 1 | 23 | 4 | 24 |
2. | Djurgardens | 9 | 6 | 1 | 2 | 19 | 7 | 19 |
3. | Mjallby AIF | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 9 | 17 |
4. | Hacken | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 14 | 16 |
5. | GAIS | 9 | 5 | 0 | 4 | 11 | 12 | 15 |
6. | Halmstads | 9 | 5 | 0 | 4 | 13 | 15 | 15 |
7. | AIK Solna | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 19 | 14 |
8. | Elfsborg | 9 | 4 | 1 | 4 | 17 | 15 | 13 |
9. | Hammarby | 9 | 4 | 0 | 5 | 13 | 14 | 12 |
10. | Sirius | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 13 | 11 |
11. | Varnamo | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 15 | 11 |
12. | Norrkoping | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 21 | 11 |
13. | Brommapojkarna | 9 | 2 | 4 | 3 | 14 | 17 | 10 |
14. | Goteborg | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 14 | 8 |
15. | Kalmar | 9 | 2 | 1 | 6 | 15 | 19 | 7 |
16. | Vasteras | 9 | 1 | 0 | 8 | 3 | 13 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN
BÌNH LUẬN: