Số liệu thống kê, nhận định MLADA BOLESLAV gặp HRADEC KRALOVE
VĐQG Séc, vòng Play off
Mlada Boleslav
FT
3 - 1
(2-0)
Hradec Kralove
- Thống kê Mlada Boleslav đấu với Hradec Kralove
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 1 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Mlada Boleslav gặp Hradec Kralove
Mlada Boleslav
60%
Hòa
20%
Hradec Kralove
20%
| 16/08 | Mlada Boleslav | 3 - 2 | Hradec Kralove |
| 10/01 | Mlada Boleslav | 0 - 0 | Hradec Kralove |
| 01/12 | Mlada Boleslav | 3 - 0 | Hradec Kralove |
| 04/08 | Hradec Kralove | 2 - 1 | Mlada Boleslav |
| 31/05 | Mlada Boleslav | 3 - 1 | Hradec Kralove |
- PHONG ĐỘ MLADA BOLESLAV
| 22/11 | Mlada Boleslav | 1 - 2 | Sparta Praha |
| 08/11 | Dukla Praha | 0 - 1 | Mlada Boleslav |
| 06/11 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Mlada Boleslav |
| 02/11 | Mlada Boleslav | 1 - 4 | Sigma Olomouc |
| 25/10 | Mlada Boleslav | 2 - 4 | MFK Karvina |
- PHONG ĐỘ HRADEC KRALOVE1
| 13/11 | Zbrojovka Brno | 0 - 3 | Hradec Kralove |
| 08/11 | Hradec Kralove | 4 - 0 | Slovacko |
| 02/11 | Bohemians 1905 | 1 - 2 | Hradec Kralove |
| 25/10 | Hradec Kralove | 0 - 0 | Teplice |
| 19/10 | Banik Ostrava | 0 - 1 | Hradec Kralove |
Nhận định, soi kèo Mlada Boleslav vs Hradec Kralove
Châu Á: -0.95*0 : 1/4*0.77
MBO đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, HKRA thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: HKRA
Tài xỉu: 0.89*2 1/2*0.91
3/5 trận gần đây của MBO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HKRA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Mlada Boleslav gặp Hradec Kralove
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Slavia Praha | 16 | 10 | 6 | 0 | 32 | 12 | 36 |
| 2. | Sparta Praha | 16 | 10 | 4 | 2 | 30 | 17 | 34 |
| 3. | Jablonec | 15 | 9 | 4 | 2 | 20 | 11 | 31 |
| 4. | Sigma Olomouc | 16 | 7 | 6 | 3 | 18 | 10 | 27 |
| 5. | Slovan Liberec | 16 | 7 | 5 | 4 | 29 | 16 | 26 |
| 6. | Vik.Plzen | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 19 | 25 |
| 7. | Hradec Kralove | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 20 | 23 |
| 8. | Zlin | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 16 | 23 |
| 9. | MFK Karvina | 15 | 7 | 1 | 7 | 24 | 26 | 22 |
| 10. | Bohemians 1905 | 16 | 5 | 4 | 7 | 14 | 19 | 19 |
| 11. | Teplice | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 22 | 14 |
| 12. | Dukla Praha | 16 | 2 | 7 | 7 | 12 | 21 | 13 |
| 13. | Mlada Boleslav | 16 | 3 | 4 | 9 | 22 | 37 | 13 |
| 14. | Pardubice | 16 | 2 | 6 | 8 | 16 | 31 | 12 |
| 15. | Banik Ostrava | 15 | 2 | 3 | 10 | 7 | 19 | 9 |
| 16. | Slovacko | 15 | 1 | 5 | 9 | 6 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN:

