Số liệu thống kê, nhận định MLADA BOLESLAV gặp JABLONEC
VĐQG Séc, vòng 30
Mlada Boleslav
FT
0 - 1
(0-1)
Jablonec
- Thống kê Mlada Boleslav đấu với Jablonec
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Mlada Boleslav gặp Jablonec
Mlada Boleslav
20%
Hòa
20%
Jablonec
60%
28/09 | Jablonec | 2 - 0 | Mlada Boleslav |
19/04 | Mlada Boleslav | 0 - 1 | Jablonec |
20/07 | Jablonec | 2 - 0 | Mlada Boleslav |
28/04 | Jablonec | 1 - 1 | Mlada Boleslav |
23/07 | Mlada Boleslav | 3 - 1 | Jablonec |
- PHONG ĐỘ MLADA BOLESLAV
28/09 | Jablonec | 2 - 0 | Mlada Boleslav |
21/09 | Mlada Boleslav | 1 - 1 | Banik Ostrava |
13/09 | Teplice | 2 - 3 | Mlada Boleslav |
31/08 | Mlada Boleslav | 1 - 3 | Slavia Praha |
19/08 | Mlada Boleslav | 0 - 5 | Vik.Plzen |
- PHONG ĐỘ JABLONEC1
Nhận định, soi kèo Mlada Boleslav vs Jablonec
Châu Á: 0.75*0 : 0*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MBO khi thắng 15/27 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MBO
Tài xỉu: 0.87*2 3/4*0.93
3/5 trận gần đây của MBO có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Mlada Boleslav gặp Jablonec
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 10 | 8 | 1 | 1 | 22 | 10 | 25 |
2. | Slavia Praha | 10 | 7 | 3 | 0 | 21 | 7 | 24 |
3. | Jablonec | 10 | 7 | 3 | 0 | 16 | 6 | 24 |
4. | Zlin | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 11 | 17 |
5. | Vik.Plzen | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 10 | 15 |
6. | MFK Karvina | 10 | 5 | 0 | 5 | 16 | 14 | 15 |
7. | Slovan Liberec | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 13 | 15 |
8. | Sigma Olomouc | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 6 | 15 |
9. | Bohemians 1905 | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 10 | 14 |
10. | Hradec Kralove | 10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 16 | 12 |
11. | Mlada Boleslav | 9 | 2 | 2 | 5 | 15 | 24 | 8 |
12. | Dukla Praha | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 14 | 7 |
13. | Slovacko | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 13 | 6 |
14. | Banik Ostrava | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 11 | 5 |
15. | Teplice | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 16 | 5 |
16. | Pardubice | 9 | 0 | 4 | 5 | 9 | 19 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: