Số liệu thống kê, nhận định MLADA BOLESLAV gặp SLOVACKO
VĐQG Séc, vòng 33
Mlada Boleslav
FT
0 - 1
(0-1)
Slovacko
- Thống kê Mlada Boleslav đấu với Slovacko
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Mlada Boleslav gặp Slovacko
Mlada Boleslav
20%
Hòa
60%
Slovacko
20%
04/10 | Mlada Boleslav | 0 - 0 | Slovacko |
25/05 | Mlada Boleslav | 2 - 2 | Slovacko |
23/11 | Slovacko | 1 - 1 | Mlada Boleslav |
28/07 | Mlada Boleslav | 3 - 0 | Slovacko |
14/05 | Mlada Boleslav | 0 - 1 | Slovacko |
- PHONG ĐỘ MLADA BOLESLAV
18/10 | Pardubice | 2 - 1 | Mlada Boleslav |
04/10 | Mlada Boleslav | 0 - 0 | Slovacko |
28/09 | Jablonec | 2 - 0 | Mlada Boleslav |
21/09 | Mlada Boleslav | 1 - 1 | Banik Ostrava |
13/09 | Teplice | 2 - 3 | Mlada Boleslav |
- PHONG ĐỘ SLOVACKO1
04/10 | Mlada Boleslav | 0 - 0 | Slovacko |
27/09 | Slovacko | 1 - 2 | MFK Karvina |
20/09 | Pardubice | 1 - 1 | Slovacko |
14/09 | Bohemians 1905 | 1 - 0 | Slovacko |
30/08 | Slovacko | 0 - 2 | Jablonec |
Nhận định, soi kèo Mlada Boleslav vs Slovacko
Châu Á: 0.60*0 : 1/4*-0.78
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MBO khi thắng 16/31 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MBO
Tài xỉu: 0.86*2 1/2*0.94
3/5 trận gần đây của MBO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SLOK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Mlada Boleslav gặp Slovacko
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 12 | 7 | 5 | 0 | 22 | 8 | 26 |
2. | Sparta Praha | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 11 | 26 |
3. | Jablonec | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 8 | 24 |
4. | Vik.Plzen | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 13 | 19 |
5. | Sigma Olomouc | 12 | 5 | 4 | 3 | 10 | 7 | 19 |
6. | Zlin | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 12 | 19 |
7. | Slovan Liberec | 12 | 4 | 5 | 3 | 16 | 14 | 17 |
8. | MFK Karvina | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 17 | 16 |
9. | Bohemians 1905 | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 11 | 15 |
10. | Hradec Kralove | 11 | 3 | 4 | 4 | 17 | 19 | 13 |
11. | Pardubice | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 22 | 10 |
12. | Banik Ostrava | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 12 | 9 |
13. | Teplice | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 18 | 9 |
14. | Mlada Boleslav | 11 | 2 | 3 | 6 | 16 | 26 | 9 |
15. | Slovacko | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 13 | 7 |
16. | Dukla Praha | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: