TRỰC TIẾP MONTENEGRO NỮ VS PHẦN LAN NỮ
Vòng loại Euro Nữ 2025, vòng 3
Montenegro Nữ
FT
1 - 7
(1-3)
Phần Lan Nữ
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Montenegro Nữ
0%
Hòa
0%
Phần Lan Nữ
100%
29/10 | Phần Lan Nữ | 5 - 0 | Montenegro Nữ |
25/10 | Montenegro Nữ | 0 - 1 | Phần Lan Nữ |
12/04 | Montenegro Nữ | 1 - 7 | Phần Lan Nữ |
17/09 | Phần Lan Nữ | 1 - 0 | Montenegro Nữ |
- PHONG ĐỘ MONTENEGRO NỮ
29/10 | Phần Lan Nữ | 5 - 0 | Montenegro Nữ |
25/10 | Montenegro Nữ | 0 - 1 | Phần Lan Nữ |
17/07 | Montenegro Nữ | 2 - 3 | Hy Lạp Nữ |
12/07 | Đảo Faroe Nữ | 2 - 1 | Montenegro Nữ |
05/06 | Andorra Nữ | 1 - 5 | Montenegro Nữ |
- PHONG ĐỘ PHẦN LAN NỮ1
29/10 | Phần Lan Nữ | 5 - 0 | Montenegro Nữ |
25/10 | Montenegro Nữ | 0 - 1 | Phần Lan Nữ |
17/07 | Italia Nữ | 4 - 0 | Phần Lan Nữ |
12/07 | Phần Lan Nữ | 1 - 1 | Na Uy Nữ |
04/06 | Phần Lan Nữ | 1 - 1 | Hà Lan Nữ |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FINW khi thắng trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FINW
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của MNEW có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FINW cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A1 | |||||||||||||||||||
1. | Italia Nữ | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 3 | 9 | |||||||||||
2. | Hà Lan Nữ | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 4 | 9 | |||||||||||
3. | Na Uy Nữ | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 4 | 7 | |||||||||||
4. | Phần Lan Nữ | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 12 | 5 | |||||||||||
Bảng A2 | |||||||||||||||||||
1. | T.B.Nha Nữ | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 5 | 15 | |||||||||||
2. | Đan Mạch Nữ | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 8 | 12 | |||||||||||
3. | Séc Nữ | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | 4 | |||||||||||
4. | Bỉ Nữ | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 18 | 4 | |||||||||||
Bảng A3 | |||||||||||||||||||
1. | Pháp Nữ | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 7 | 12 | |||||||||||
2. | Anh Nữ | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 11 | |||||||||||
3. | Thụy Điển Nữ | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | 8 | |||||||||||
4. | Ireland Nữ | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | 3 | |||||||||||
Bảng A4 | |||||||||||||||||||
1. | Đức Nữ | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 8 | 15 | |||||||||||
2. | Iceland Nữ | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 13 | |||||||||||
3. | Áo Nữ | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 12 | 7 | |||||||||||
4. | Ba Lan Nữ | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 17 | 0 | |||||||||||
Bảng B1 | |||||||||||||||||||
1. | Thụy Sỹ Nữ | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 3 | 15 | |||||||||||
2. | T.N.Kỳ Nữ | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 9 | |||||||||||
3. | Hungary Nữ | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 9 | 7 | |||||||||||
4. | Azerbaijan Nữ | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 14 | 4 | |||||||||||
Bảng B2 | |||||||||||||||||||
1. | Scotland Nữ | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 1 | 16 | |||||||||||
2. | Serbia Nữ | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 13 | |||||||||||
3. | Slovakia Nữ | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 11 | 4 | |||||||||||
4. | Israel Nữ | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 18 | 1 | |||||||||||
Bảng B3 | |||||||||||||||||||
1. | B.D.Nha Nữ | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 2 | 16 | |||||||||||
2. | Bắc Ireland Nữ | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 10 | |||||||||||
3. | Bosnia & Herz Nữ | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 9 | 7 | |||||||||||
4. | Malta Nữ | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 10 | 1 | |||||||||||
Bảng B4 | |||||||||||||||||||
1. | Wales Nữ | 6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 3 | 14 | |||||||||||
2. | Ukraina Nữ | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 4 | 11 | |||||||||||
3. | Croatia Nữ | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | 9 | |||||||||||
4. | Kosovo Nữ | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 17 | 0 | |||||||||||
Bảng C1 | |||||||||||||||||||
1. | Belarus Nữ | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 0 | 18 | |||||||||||
2. | Georgia Nữ | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 7 | 10 | |||||||||||
3. | Lithuania Nữ | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 10 | 7 | |||||||||||
4. | Síp Nữ | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 14 | 0 | |||||||||||
Bảng C2 | |||||||||||||||||||
1. | Slovenia Nữ | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 0 | 18 | |||||||||||
2. | Latvia Nữ | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 16 | 9 | |||||||||||
3. | North Macedonia Nữ | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 17 | 7 | |||||||||||
4. | Moldova Nữ | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 15 | 1 | |||||||||||
Bảng C3 | |||||||||||||||||||
1. | Hy Lạp Nữ | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 4 | 16 | |||||||||||
2. | Montenegro Nữ | 6 | 3 | 1 | 2 | 21 | 10 | 10 | |||||||||||
3. | Đảo Faroe Nữ | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 9 | 9 | |||||||||||
4. | Andorra Nữ | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 28 | 0 | |||||||||||
Bảng C4 | |||||||||||||||||||
1. | Romania Nữ | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 1 | 18 | |||||||||||
2. | Bulgaria Nữ | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | 7 | |||||||||||
3. | Armenia Nữ | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 18 | 6 | |||||||||||
4. | Kazakhstan Nữ | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | 4 | |||||||||||
Bảng C5 | |||||||||||||||||||
1. | Albania Nữ | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 4 | 9 | |||||||||||
2. | Luxembourg Nữ | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | 5 | |||||||||||
3. | Estonia Nữ | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VÒNG LOẠI EURO NỮ 2025
Thứ 6, ngày 31/05 | |||
17h59 | Lithuania Nữ | 0 - 3 | Belarus Nữ |
20h00 | Armenia Nữ | 2 - 1 | Kazakhstan Nữ |
22h00 | Estonia Nữ | 1 - 2 | Albania Nữ |
22h00 | North Macedonia Nữ | 1 - 1 | Moldova Nữ |
22h00 | Kosovo Nữ | 0 - 1 | Croatia Nữ |
22h00 | Hy Lạp Nữ | 2 - 2 | Montenegro Nữ |
22h45 | Đảo Faroe Nữ | 4 - 0 | Andorra Nữ |
23h00 | Áo Nữ | 1 - 1 | Iceland Nữ |
23h00 | Romania Nữ | 1 - 0 | Bulgaria Nữ |
23h00 | Síp Nữ | 0 - 2 | Georgia Nữ |
23h00 | Na Uy Nữ | 0 - 0 | Italia Nữ |
23h00 | Serbia Nữ | 2 - 1 | Slovakia Nữ |
23h30 | Séc Nữ | 1 - 2 | Bỉ Nữ |
Thứ 7, ngày 01/06 | |||
00h00 | T.N.Kỳ Nữ | 1 - 0 | Azerbaijan Nữ |
00h00 | Đan Mạch Nữ | 0 - 2 | T.B.Nha Nữ |
00h15 | Slovenia Nữ | 6 - 0 | Latvia Nữ |
00h30 | Malta Nữ | 0 - 1 | Bosnia & Herz Nữ |
01h00 | Thụy Sỹ Nữ | 2 - 1 | Hungary Nữ |
01h05 | Scotland Nữ | 4 - 1 | Israel Nữ |
01h15 | Wales Nữ | 1 - 1 | Ukraina Nữ |
01h30 | Đức Nữ | 4 - 1 | Ba Lan Nữ |
01h30 | Ireland Nữ | 0 - 3 | Thụy Điển Nữ |
01h45 | Hà Lan Nữ | 1 - 0 | Phần Lan Nữ |
02h00 | Anh Nữ | 1 - 2 | Pháp Nữ |
02h45 | B.D.Nha Nữ | 4 - 0 | Bắc Ireland Nữ |
BÌNH LUẬN: