Số liệu thống kê, nhận định MONTPELLIER gặp AUXERRE
VĐQG Pháp, vòng 3
Mamadou Sakho (39')
FT
(PEN 75') Mathias Autret
(70') Nuno da Costa
- Diễn biến trận đấu Montpellier vs Auxerre trực tiếp
-
Teji Savanier
90+4'
-
88'
Nuno da Costa
-
Valere Germain

Wahbi Khazr
84'
-
Maxime Esteve

Arnaud Nordi
84'
-
Beni Makouana

Mamadou Sakh
83'
-
82'
Rayan Raveloson
Mathias Autre
-
Enzo Tchato Mbiayi

Falaye Sack
76'
-
75'
Mathias Autret
-
Mamadou Sakho
73'
-
70'
Nuno da Costa
-
65'
Remy Dugimont
Gaetan Perri
-
65'
Youssouf M'Changama
Hamza Sakh
-
Faitout Maouassa

Sepe Elye Wah
63'
-
51'
M'Baye Niang
-
Khalil Fayad
46'
-
45+3'
Alexandre Coeff
Julian Jeanvier (chấn thương)
-
45'
M'Baye Niang
Gauthier Hei
-
43'
Paul Joly
-
Mamadou Sakho
39'
-
05'
Nuno da Costa
- Thống kê Montpellier đấu với Auxerre
| 13(7) | Sút bóng | 7(2) |
| 7 | Phạt góc | 2 |
| 10 | Phạm lỗi | 13 |
| 2 | Thẻ đỏ | 2 |
| 1 | Thẻ vàng | 3 |
| 2 | Việt vị | 0 |
| 64% | Cầm bóng | 36% |
Đội hình Montpellier
-
1J. Omlin
-
77F. Sacko
-
31N. Cozza
-
75M. Sakho
-
17T. Sainte-Luce
-
12J. Ferri
-
7A. Nordin
-
22K. Fayad
-
11T. Savanier
-
21S. Wahi
-
99W. Khazri
-
16Bertaud
-
13J. Chotard
-
29E. Tchato
-
2A. Souquet
-
27F. Maouassa
-
28B. Makouana
-
18L. Leroy
-
14M. Esteve
-
9V. Germain
Đội hình Auxerre
-
23Benoit Costil
-
24K. Boto
-
27J. Jeanvier
-
4Jubal
-
26P. Joly
-
12B. Toure
-
10G. Perrin
-
29M. Autret
-
22H. Sakhi
-
7G. Hein
-
9Nuno da Costa
-
2B. Pereira
-
20A. Coeff
-
3Q. Bernard
-
6Y. M'Changama
-
1G. Lembet
Số liệu đối đầu Montpellier gặp Auxerre
| 30/03 | Auxerre | 1 - 0 | Montpellier |
| 22/09 | Montpellier | 3 - 2 | Auxerre |
| 29/01 | Auxerre | 0 - 2 | Montpellier |
| 21/08 | Montpellier | 1 - 2 | Auxerre |
| 21/05 | Auxerre | 1 - 2 | Montpellier |
| 29/10 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
| 25/10 | Montpellier | 4 - 1 | Nancy |
| 18/10 | Dunkerque | 0 - 1 | Montpellier |
| 05/10 | Montpellier | 0 - 2 | Saint Etienne |
| 27/09 | Stade Lavallois | 0 - 1 | Montpellier |
Nhận định, soi kèo Montpellier vs Auxerre
Châu Á: 0.84*0 : 1/4*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 2/3 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MOP khi thắng 2 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: MOP
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*-0.97
4/5 trận gần đây của MOP có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của AUX cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Montpellier gặp Auxerre
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 9 | 21 |
| 2. | Monaco | 10 | 6 | 2 | 2 | 23 | 16 | 20 |
| 3. | Marseille | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 11 | 19 |
| 4. | Strasbourg | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 12 | 19 |
| 5. | Lyon | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 12 | 19 |
| 6. | Lens | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 10 | 19 |
| 7. | Lille | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 13 | 17 |
| 8. | Nice | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 15 | 17 |
| 9. | Toulouse | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 15 | 14 |
| 10. | Stade Rennais | 10 | 2 | 6 | 2 | 14 | 16 | 12 |
| 11. | Le Havre | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 16 | 12 |
| 12. | Paris FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 20 | 11 |
| 13. | Angers | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 14 | 10 |
| 14. | Stade Brestois | 10 | 2 | 3 | 5 | 14 | 18 | 9 |
| 15. | Nantes | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 15 | 9 |
| 16. | Lorient | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 22 | 9 |
| 17. | Auxerre | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 16 | 7 |
| 18. | Metz | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 26 | 5 |
| Thứ 7, ngày 30/08 | |||
| 01h45 | Lens | 3 - 1 | Stade Brestois |
| 22h00 | Lorient | 1 - 7 | Lille |
| C.Nhật, ngày 31/08 | |||
| 00h00 | Nantes | 1 - 0 | Auxerre |
| 02h05 | Toulouse | 3 - 6 | PSG |
| 20h00 | Angers | 1 - 1 | Stade Rennais |
| 22h15 | Monaco | 3 - 2 | Strasbourg |
| 22h15 | Le Havre | 3 - 1 | Nice |
| 22h15 | Paris FC | 3 - 2 | Metz |
| Thứ 2, ngày 01/09 | |||
| 01h45 | Lyon | 1 - 0 | Marseille |

