Số liệu thống kê, nhận định MONTPELLIER gặp LORIENT
VĐQG Pháp, vòng 35
Montpellier
Faitout Maouassa (90+4')
FT
1 - 1
(0-0)
Lorient
(68') Romain Faivre
- Diễn biến trận đấu Montpellier vs Lorient trực tiếp
-
Faitout Maouassa
90+4'
-
Valere Germain

Stephy Mavidid
90'
-
Axel Gueguin

Arnaud Nordi
90'
-
Kiki Kouyate
89'
-
83'
Julien Ponceau
Romain Faivr
-
80'
Sirine Doucoure
Ibrahima Kon
-
Falaye Sacko

Enzo Tchato Mbiay
72'
-
Faitout Maouassa

Khalil Faya
72'
-
71'
Enzo Le Fee
-
68'
Romain Faivre
-
59'
Theo Le Bris
Gedeon Kalul
-
59'
Ayman Kari
Bonke Innocent (chấn thương)
-
38'
Ibrahima Kone
-
Jordan Ferri
33'
-
25'
Bamo Meïte
- Thống kê Montpellier đấu với Lorient
| 15(4) | Sút bóng | 11(3) |
| 11 | Phạt góc | 5 |
| 20 | Phạm lỗi | 15 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 3 |
| 0 | Việt vị | 2 |
| 42% | Cầm bóng | 58% |
Đội hình Montpellier
-
40B. Lecomte
-
22K. Fayad
-
6C. Jullien
-
4B. Kouyate
-
3I. Sylla
-
12J. Ferri
-
13J. Chotard
-
7A. Nordin
-
10S. Mavididi
-
29E. Tchato
-
21E. Wahi
- Đội hình dự bị:
-
27F. Maouassa
-
33Axel Gueguin
-
14M. Esteve
-
16Bertaud
-
77F. Sacko
-
17T. Sainte-Luce
-
9V. Germain
-
75M. Sakho
Đội hình Lorient
-
38Y. Mvogo
-
25V. Le Goff
-
3M. Talbi
-
24G. Kalulu
-
12D. Yongwa
-
19L. Abergel
-
8J. Ponceau
-
18B. Meite
-
80E. Le Fee
-
14R. Faivre
-
9I. Kone
- Đội hình dự bị:
-
37T. Le Bris
-
29P. Pagis
-
10E. Le Fee
-
15J. Laporte
-
77Teddy Bartouche
-
21J. Ponceau
-
7S. Diarra
-
44Ayman Kari
-
22Y. Cathline
Số liệu đối đầu Montpellier gặp Lorient
Montpellier
80%
Hòa
20%
Lorient
0%
| 07/04 | Montpellier | 2 - 0 | Lorient |
| 01/10 | Lorient | 0 - 3 | Montpellier |
| 14/05 | Montpellier | 1 - 1 | Lorient |
| 29/12 | Lorient | 0 - 2 | Montpellier |
| 20/02 | Lorient | 0 - 1 | Montpellier |
- PHONG ĐỘ MONTPELLIER
| 01/11 | Montpellier | 2 - 0 | Rodez |
| 29/10 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
| 25/10 | Montpellier | 4 - 1 | Nancy |
| 18/10 | Dunkerque | 0 - 1 | Montpellier |
| 05/10 | Montpellier | 0 - 2 | Saint Etienne |
- PHONG ĐỘ LORIENT1
Nhận định, soi kèo Montpellier vs Lorient
Châu Á: 0.84*0 : 1/2*-0.96
LOR chìm trong khủng hoảng: thua 4/6 trận sân khách gần nhất. Trái lại, MOP chơi tốt trên sân nhà: thắng 3/4 trận vừa qua.Dự đoán: MOP
Tài xỉu: 0.98*2 3/4*0.90
4/5 trận gần đây của MOP có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LOR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Montpellier gặp Lorient
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 |
| 2. | Marseille | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 11 | 22 |
| 3. | Lens | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 22 |
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 20 |
| 5. | Monaco | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 17 | 20 |
| 6. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 |
| 7. | Lyon | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 12 | 19 |
| 8. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 9. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 15 |
| 10. | Stade Rennais | 11 | 3 | 6 | 2 | 18 | 17 | 15 |
| 11. | Paris FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
| 12. | Le Havre | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | 13 |
| 13. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 |
| 14. | Stade Brestois | 10 | 2 | 3 | 5 | 14 | 18 | 9 |
| 15. | Nantes | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 17 | 9 |
| 16. | Lorient | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 25 | 9 |
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 8 |
| 18. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN:

