Số liệu thống kê, nhận định MONTPELLIER gặp PSG
VĐQG Pháp, vòng 33
Tanguy Coulibaly (64')
FT
(65') Goncalo Ramos
(PEN 59') Goncalo Ramos
(49') Goncalo Ramos
(44') Senny Mayulu
- Diễn biến trận đấu Montpellier vs PSG trực tiếp
-
Teji Savanier

Joris Chotar
85'
-
Wahbi Khazri

Theo Chennah
84'
-
Stefan Dzodic

Rabby Nzingoula (chấn thương)
84'
-
68'
Yoram Zague
Bradley Barcol
-
Junior Ndiaye

Jordan Ferr
68'
-
Wilfried Ndollo Bille

Enzo Tchat
67'
-
65'
Goncalo Ramos
-
Tanguy Coulibaly
64'
-
60'
Noham Kamara
Desire Dou
-
59'
Goncalo Ramos
-
49'
Goncalo Ramos
-
44'
Senny Mayulu
-
Jordan Ferri
42'
-
39'
Beraldo
- Thống kê Montpellier đấu với PSG
| 9(4) | Sút bóng | 10(8) |
| 5 | Phạt góc | 4 |
| 14 | Phạm lỗi | 11 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 1 |
| 1 | Việt vị | 0 |
| 31% | Cầm bóng | 69% |
Đội hình Montpellier
-
40B. Lecomte
-
27B. Omeragic
-
47Y. Mouanga
-
21L. Mincarelli
-
29E. Tchato
-
19R. Nzingoula
-
13J. Chotard
-
22K. Fayad
-
12J. Ferri
-
70T. Coulibaly
-
44T. Chennahi
-
77F. Sacko
-
10W. Khazri
-
41J. Ndiaye
-
16D. Bertaud
-
49W. Ndollo Bille
-
45S. Dzodic
-
2B. Meite
-
4B. Kouyate
-
11T. Savanier
Đội hình PSG
-
80Arnau Tenas
-
35Beraldo
-
48A. Tape
-
21Hernandez
-
33Zaire-Emery
-
19L. Kang-In
-
49I. Mbaye
-
24S. Mayulu
-
9Goncalo Ramos
-
29B. Barcola
-
14D. Doué
-
39M. Safonov
-
7K. Kvaratskhelia
-
34N. Kamara
-
44H. Ekitike
-
42Y. Zague
-
87Joao Neves
-
43Noham Kamara
Số liệu đối đầu Montpellier gặp PSG
| 11/05 | Montpellier | 1 - 4 | PSG |
| 24/08 | PSG | 6 - 0 | Montpellier |
| 18/03 | Montpellier | 2 - 6 | PSG |
| 04/11 | PSG | 3 - 0 | Montpellier |
| 02/02 | Montpellier | 1 - 3 | PSG |
| 08/11 | Montpellier | 1 - 0 | Annecy FC |
| 01/11 | Montpellier | 2 - 0 | Rodez |
| 29/10 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
| 25/10 | Montpellier | 4 - 1 | Nancy |
| 18/10 | Dunkerque | 0 - 1 | Montpellier |
Nhận định, soi kèo Montpellier vs PSG
Châu Á: 0.88*1 3/4 : 0*1.00
MOP chìm trong khủng hoảng: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PSG khi thắng 9/10 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: PSG
Tài xỉu: 0.93*3 3/4*0.87
3/5 trận gần đây của PSG có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Montpellier gặp PSG
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 11 | 27 |
| 2. | Marseille | 12 | 8 | 1 | 3 | 28 | 11 | 25 |
| 3. | Lens | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 11 | 25 |
| 4. | Strasbourg | 12 | 7 | 1 | 4 | 24 | 16 | 22 |
| 5. | Lille | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 15 | 20 |
| 6. | Monaco | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 21 | 20 |
| 7. | Lyon | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 15 | 20 |
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 18 |
| 9. | Nice | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 18 | 17 |
| 10. | Toulouse | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 16 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 17 | 14 |
| 13. | Angers | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | 13 |
| 14. | Metz | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 27 | 11 |
| 15. | Stade Brestois | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 21 | 10 |
| 16. | Nantes | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 18 | 10 |
| 17. | Lorient | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 26 | 10 |
| 18. | Auxerre | 12 | 2 | 1 | 9 | 7 | 19 | 7 |

