Số liệu thống kê, nhận định MONTPELLIER gặp STADE RENNAIS
VĐQG Pháp, vòng 24
(Hủy bởi VAR) Andy Delort (43')
FT
(87') Arnaud Kalimuendo
(69') Lorenz Assignon
(56') Djaoui Cisse
(28') Seko Fofana
- Diễn biến trận đấu Montpellier vs Stade Rennais trực tiếp
-
88'
Ayanda Sishuba
Arnaud Kalimuend -
87'
Arnaud Kalimuendo
-
Simon Cara
Teji Savanie85'
-
82'
Ismaël Kone
Ludovic Bla -
Junior Ndiaye
Andy Delor78'
-
73'
Azor Matusiwa
Jordan Jame -
73'
Hans Hateboer
Anthony Rouaul -
69'
Lorenz Assignon
-
Nicolas Pays
Jordan Ferr60'
-
Rabby Nzingoula
Wahbi Khazr60'
-
56'
Djaoui Cisse
-
45'
-
Khalil Fayad
Bamo Meït45'
-
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Andy Delort
43'
-
Kiki Kouyate
40'
-
35'
Seko Fofana
-
28'
Seko Fofana
-
Jordan Ferri
18'
- Thống kê Montpellier đấu với Stade Rennais
16(5) | Sút bóng | 15(9) |
6 | Phạt góc | 5 |
15 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
6 | Việt vị | 0 |
45% | Cầm bóng | 55% |
Đội hình Montpellier
-
40B. Lecomte
-
29E. Tchato
-
2B. Meite
-
4B. Kouyate
-
5M. Sagnan
-
17T. Sainte-Luce
-
12J. Ferri
-
13J. Chotard
-
11T. Savanier
-
9A. Delort
-
10W. Khazri
-
77F. Sacko
-
41Junior Ndiaye
-
44T. Chennahi
-
16D. Bertaud
-
46Simon Cara
-
47Y. Mouanga
-
19R. Nzingoula
-
22K. Fayad
-
18L. Leroy
Đội hình Stade Rennais
-
1B. Samba
-
5L. Brassier
-
24A. Rouault
-
97J. Jacquet
-
3A. Truffert
-
8Seko Fofana
-
38D. Cisse
-
17J. James
-
22L. Assignon
-
9A. Kalimuendo
-
10L. Blas
-
33H. Hateboer
-
6A. Matusiwa
-
19K. Olaigbe
-
30S. Mandanda
-
90Ismael Kone
-
7K. Furuhashi
-
18A. Nagida
-
28A. Sishuba
-
11M. Tamari
Số liệu đối đầu Montpellier gặp Stade Rennais
02/03 | Montpellier | 0 - 4 | Rennes |
15/09 | Rennes | 3 - 0 | Montpellier |
03/02 | Rennes | 2 - 1 | Montpellier |
24/09 | Montpellier | 0 - 0 | Rennes |
23/04 | Montpellier | 1 - 0 | Rennes |
30/08 | Montpellier | 1 - 1 | Amiens |
23/08 | Troyes | 1 - 0 | Montpellier |
19/08 | Le Mans | 1 - 2 | Montpellier |
10/08 | Montpellier | 1 - 1 | Red Star 93 |
02/08 | Montpellier | 4 - 1 | Chateauroux |
Nhận định, soi kèo Montpellier vs Stade Rennais
Châu Á: -0.94*1/4 : 0*0.82
MOP đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, REN thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: REN
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*1.00
3/5 trận gần đây của MOP có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của REN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Montpellier gặp Stade Rennais
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 12 |
2. | Lille | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 5 | 10 |
3. | Lyon | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 9 |
4. | Monaco | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 5 | 9 |
5. | Strasbourg | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 9 |
6. | Marseille | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 4 | 6 |
7. | Lens | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 6 |
8. | Nice | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 6 |
9. | Toulouse | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 8 | 6 |
10. | Paris FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 9 | 6 |
11. | Angers | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 |
12. | Stade Rennais | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 |
13. | Le Havre | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 7 | 3 |
14. | Nantes | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 3 | 3 |
15. | Auxerre | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | 3 |
16. | Lorient | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 12 | 3 |
17. | Stade Brestois | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 10 | 1 |
18. | Metz | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | 1 |