TRỰC TIẾP MỸ VS HAITI
Concacaf Gold Cup, vòng 3
Mỹ
Patrick Agyemang (75')
Malik Tillman (10')
FT
2 - 1
(1-1)
Haiti
(19') Louicius Deedson
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
88'
Wilguens Paugain
Carlens Arcu -
88'
Mikaël Cantave
Ruben Providenc -
Paxten Aaronson
Tyler Adam88'
-
Brian White
Patrick Agyeman82'
-
Johnny Cardoso
Luca de la Torr81'
-
80'
Dany Jean
Duckens Nazo -
Patrick Agyemang
75'
-
Jack McGlynn
Quinn Sulliva70'
-
Diego Luna
Brenden Aaronso70'
-
45'
Christopher Attys
Louicius Deedso -
19'
Louicius Deedson
-
Malik Tillman
10'
-
Tyler Adams
01'
- THỐNG KÊ
19(7) | Sút bóng | 8(3) |
6 | Phạt góc | 5 |
8 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 0 |
3 | Việt vị | 0 |
66% | Cầm bóng | 34% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
25M. Freese
-
13T. Ream
-
3C. Richards
-
2John Tolkin
-
16A. Freeman
-
11B. Aaronson
-
14de la Torre
-
4T. Adams
-
24P. Agyemang
-
17M. Tillman
-
7Q. Sullivan
- Đội hình dự bị:
-
15J. Cardoso
-
12M. Robinson
-
23Brian White
-
10Diego Luna
-
22McKenzie
-
1M. Turner
-
5Zimmerman
-
8S. Berhalter
-
21P. Aaronson
-
20Nathan Harriel
-
18M. Arfsten
-
6J. McGlynn
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1J. Placide
-
6G. Metusala
-
4R. Ade
-
8M. Experience
-
2C. Arcus
-
17Jean-Jacques
-
14L. Pierre
-
18Providence
-
10L. Deedson
-
20F. Pierrot
-
9D. Nazon
- Đội hình dự bị:
-
25Teo Michel
-
21C. Attys
-
12A. Pierre
-
24Wilguens Paugain
-
13D. Lacroix
-
5C. Sainte
-
23G. Innocent
-
15M. Cantave
-
16M. Prunier
-
11Dany Jean
-
3F. Dulysse
-
19S. Saba
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Mỹ
75%
Hòa
25%
Haiti
0%
- PHONG ĐỘ MỸ
- PHONG ĐỘ HAITI1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*0 : 1*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên USA khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: USA
Tài xỉu: 0.78*2 3/4*-0.98
4/5 trận gần đây của USA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HAI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Mexico | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 7 | |||||||||||
2. | Costa Rica | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 7 | |||||||||||
3. | Dominican | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 | |||||||||||
4. | Suriname | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 1 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Canada | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | Honduras | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 7 | 6 | |||||||||||
3. | Curacao | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||
4. | El Salvador | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Panama | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 9 | |||||||||||
2. | Guatemala | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 6 | |||||||||||
3. | Jamaica | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 3 | |||||||||||
4. | Guadeloupe | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 10 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Mỹ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Arập Xêut | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | |||||||||||
3. | Trinidad & T. | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 7 | 2 | |||||||||||
4. | Haiti | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU CONCACAF GOLD CUP
BÌNH LUẬN: